검색어: ételáldozatot (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

ételáldozatot

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

hozzátok azért a bárányt és az ételáldozatot és az olajat minden reggel állandó égõáldozatul.

베트남어

hết thảy những buổi mai, người ta sẽ sắm chiên con, của lễ chay, và dầu, làm của lễ thiêu mãi mãi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

És parancsolatomra megtisztíták a kamarákat, és visszahordatám azokba isten házának edényeit, az ételáldozatot és a tömjént.

베트남어

Ðoạn, tôi biểu người ta dọn cái phòng ấy cho sạch sẽ; kẻ ấy tôi đem vào lại các khí dụng của đền Ðức chúa trời, của lễ chay và hương liệu.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

elõhozá az ételáldozatot is, és võn abból egy teli marokkal, és elfüstölögteté az oltáron a reggeli egészen égõáldozaton kivül.

베트남어

kế đó, người dâng của lễ chay, trút đầy bụm tay mình đem xông trên bàn thờ, ngoại trừ của lễ thiêu hồi ban mai.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mikor valaki ételáldozatot akar áldozni az Úrnak, lisztlángból áldozzék, és öntsön arra olajat, és temjént is tegyen arra.

베트남어

khi nào ai dâng cho Ðức giê-hô-va một của lễ chay, thì lễ vật người phải bằng bột lọc có chế dầu, và để nhũ hương lên trên.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

hogyha pedig ételáldozatot kemenczében sültbõl akar áldozni valaki lisztlángból, olajjal elegyített kovásztalan lepényei, vagy olajjal megkent kovásztalan pogácsái legyenek.

베트남어

khi nào ngươi dùng vật chi hấp lò làm của lễ chay, thì phải lấy bột mịn làm bánh nhỏ không men nhồi dầu, và bánh tráng không men thoa dầu.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

azután vegye el a pap az asszony kezébõl a féltékenységi ételáldozatot, és lóbálja meg azt az ételáldozatot az Úr elõtt, és áldozzék azzal az oltáron.

베트남어

Ðoạn, thầy tế lễ sẽ lấy khỏi tay người nữ của lễ chay về sự ghen tương, đưa qua đưa lại trước mặt Ðức giê-hô-va và dâng lên trên bàn thờ.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

És ül mint ötvös vagy ezüsttisztogató és megtisztítja lévi fiait és fényessé teszi õket, mint az aranyat és ezüstöt; és igazsággal visznek ételáldozatot az Úrnak.

베트남어

ngài sẽ ngồi như kẻ luyện bạc và làm cho sạch; ngài sẽ chùi các con trai lê-vi, làm cho chúng nó sạch như vàng và bạc; chúng nó sẽ dân của lễ cho Ðức giê-hô-va trong sự công bình.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mikor aztán manoah a kecskegödölyét és ételáldozatot vette, és megáldozá azt egy sziklán az Úrnak: csodadolgot cselekedék manoahnak és feleségének szeme láttára:

베트남어

ma-nô-a bắt con dê con luôn với của lễ chay, dâng lên cho Ðức giê-hô-va tại trên hòn đá. thiên sứ bèn làm ra một việc lạ lùng, có ma-nô-a và vợ người làm chứng kiến.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a zsengék napján is, a mikor új ételáldozatot visztek az Úrnak a ti hetes ünnepeteken: szent gyülekezésetek legyen néktek; semmi robota munkát ne végezzetek.

베트남어

trong kỳ lễ của các tuần, nhằm ngày hoa quả đầu mùa, khi các ngươi dâng cho Ðức giê-hô-va của lễ chay mới, thì phải có sự hội hiệp thánh; chớ nên làm một công việc xác thịt nào.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a lévita papok férfi [sarjadék]a sem vész ki elõlem, a ki égõáldozatot áldozzon, és ételáldozatot égessen, és véres áldozatot készítsen mindenkor.

베트남어

các thầy tế lễ, tức là người lê-vi, sẽ cũng không thiếu một người trước mặt ta để dâng của lễ thiêu, đốt của lễ chay, và dâng của lễ hằng ngày.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a folyónak sima köveiben van örökséged; azok, azok a te részed, töltöttél nékik italáldozatot is, vivél ételáldozatot és én jó néven vegyem-é ezeket?

베트남어

những đá bóng láng nơi khe suối, tức là phần riêng ngươi; thật, đó là phần ngươi; nên ngươi làm lễ quán và dâng của lễ chay cho những đá đó! ta há chẳng giận về những sự đó sao?

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

akkor monda néki az õ felesége: ha meg akart volna ölni az Úr minket, nem fogadta volna el kezünkbõl az egészen égõáldozatot és az ételáldozatot, és nem mutatta volna nékünk mindezeket, sem pedig nem hallatott volna velünk ilyeneket.

베트남어

nhưng vợ đáp rằng: nếu Ðức giê-hô-va muốn giết chúng ta, lẽ nào ngài có nhậm của lễ thiêu và của lễ chay nơi tay ta, lại lẽ nào ngài đã cho chúng ta thấy các điều nầy, và cho ta nghe những lời mà chúng ta đã nghe ngày nay.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

az õ áldozata volt egy ezüst tál, száz harmincz siklus súlyú, egy ezüst medencze hetven siklus súlyú, a szent siklus szerint, mind a kettõ telve vala olajjal elegyített lisztlánggal, ételáldozatul.

베트남어

lễ-vật của người là một cái đĩa bạc nặng một trăm ba mươi siếc-lơ, một cái chậu bạc nặng bảy chục siếc-lơ, theo siếc-lơ của nơi thánh, cả hai cái đều đầy bột lọc nhồi dầu, dùng về của lễ chay;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 8
품질:

인적 기여로
8,035,951,088 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인