전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bocsássa meg neki.
xin thứ lỗi cho nó.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bocsássa meg okvetetlenkedésemet.
lẽ ra tôi không nên nói...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bocsássa meg lány modortalanságát.
Ôi, thành thật xin lỗi ngài.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bocsássa meg a tolakodást!
ta có thể nói chuyện chứ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
igen, isten bocsássa meg!
yeah, god forbid.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bocsássa meg visszataszító állapotomat.
tôi xin lỗi vì đang trong tình trạng ghê tởm này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bocsássa meg a nyíltságomat, de...
xin lỗi vì nói thẳng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bocsássa meg, ha nem válaszolok, uram.
hãy thứ lỗi cho tôi nếu tôi không mở, thưa ngài.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
isten bocsássa meg, hagytam bent égni.
xin chúa giúp tôi, tôi đã để anh ấy bị thiêu sống.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bocsássa meg, hogy ezt kurvára nem érzékeltem.
xin lỗi, nhận thức của tôi vốn không tốt.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bocsássa meg a közvetlenségemet, én csak... semmi baj.
xin lỗi vì đã quá tự nhiên,tôi chỉ... it's okay.thank you.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bocsássa meg a kinézetemet, de egy túráról jövök.
hy vọng cậu hiểu, tôi mặc thế này vì vừa leo núi xong. thế ạ.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bocsássa meg nemességed, hogy az utolsók között gratulálok.
xin lỗi vì đã là người chúc mừng ngài cuối cùng, thưa ngài.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
de könyörögve kérem, bocsássa meg hogy nem voltam ott!
nhưng từ tận đáy trái tim mình tôi xin cô thứ lỗi cho tôi vì đã không đến được.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bocsássa meg a váratlan látogatást, de ébernek kell lennünk.
xin lỗi đã làm phiền, nhưng cô phải thận trọng.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bocsássa meg kérdésem, de látta már valaha ing nélkül?
thứ lỗi cho câu hỏi, nhưng bà từng thấy hắn cởi trần chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bocsássa meg a kérdést, uram, de nem beszélhetnénk az irodámban?
hãy thứ lỗi cho tôi vì cầu hỏi này, thưa ngài, nhưng... chúng ta ko thể gặp nhau trong văn phòng tôi sao?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bocsássa meg nekem, de valahogy mostanában kissé bizalmatlan vagyok.
xin lỗi ông vì lúc này tôi không tin ai cả.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
És isten bocsássa meg nekem, de romba döntöttem ezt a várost.
và.. xin chúa tha tội , tôi đã hủy hoại thành phố này.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
bocsássa meg a merészségem, hogy találkozóra hívtam. kérdezni szeretnék valamit.
có vẻ hơi lạ khi gọi cô ra đây, nhưng tôi có chuyện muốn nói với cô.
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질: