검색어: bocsássa (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

bocsássa

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

bocsássa meg neki.

베트남어

xin thứ lỗi cho nó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

bocsássa meg okvetetlenkedésemet.

베트남어

lẽ ra tôi không nên nói...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

bocsássa meg lány modortalanságát.

베트남어

Ôi, thành thật xin lỗi ngài.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

bocsássa meg a tolakodást!

베트남어

ta có thể nói chuyện chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

igen, isten bocsássa meg!

베트남어

yeah, god forbid.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

bocsássa meg visszataszító állapotomat.

베트남어

tôi xin lỗi vì đang trong tình trạng ghê tởm này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

bocsássa meg a nyíltságomat, de...

베트남어

xin lỗi vì nói thẳng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

bocsássa meg, ha nem válaszolok, uram.

베트남어

hãy thứ lỗi cho tôi nếu tôi không mở, thưa ngài.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

isten bocsássa meg, hagytam bent égni.

베트남어

xin chúa giúp tôi, tôi đã để anh ấy bị thiêu sống.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

bocsássa meg, hogy ezt kurvára nem érzékeltem.

베트남어

xin lỗi, nhận thức của tôi vốn không tốt.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

bocsássa meg a közvetlenségemet, én csak... semmi baj.

베트남어

xin lỗi vì đã quá tự nhiên,tôi chỉ... it's okay.thank you.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

bocsássa meg a kinézetemet, de egy túráról jövök.

베트남어

hy vọng cậu hiểu, tôi mặc thế này vì vừa leo núi xong. thế ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

bocsássa meg nemességed, hogy az utolsók között gratulálok.

베트남어

xin lỗi vì đã là người chúc mừng ngài cuối cùng, thưa ngài.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

de könyörögve kérem, bocsássa meg hogy nem voltam ott!

베트남어

nhưng từ tận đáy trái tim mình tôi xin cô thứ lỗi cho tôi vì đã không đến được.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

bocsássa meg a váratlan látogatást, de ébernek kell lennünk.

베트남어

xin lỗi đã làm phiền, nhưng cô phải thận trọng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

bocsássa meg kérdésem, de látta már valaha ing nélkül?

베트남어

thứ lỗi cho câu hỏi, nhưng bà từng thấy hắn cởi trần chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

bocsássa meg a kérdést, uram, de nem beszélhetnénk az irodámban?

베트남어

hãy thứ lỗi cho tôi vì cầu hỏi này, thưa ngài, nhưng... chúng ta ko thể gặp nhau trong văn phòng tôi sao?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

bocsássa meg nekem, de valahogy mostanában kissé bizalmatlan vagyok.

베트남어

xin lỗi ông vì lúc này tôi không tin ai cả.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

És isten bocsássa meg nekem, de romba döntöttem ezt a várost.

베트남어

và.. xin chúa tha tội , tôi đã hủy hoại thành phố này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

bocsássa meg a merészségem, hogy találkozóra hívtam. kérdezni szeretnék valamit.

베트남어

có vẻ hơi lạ khi gọi cô ra đây, nhưng tôi có chuyện muốn nói với cô.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,027,306,268 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인