검색어: hamisított (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

hamisított

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

hamisított fuvarlevelek.

베트남어

các bản kê khai hàng hòa khống.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

hamisított egy repülőgép katasztrófát.

베트남어

hắn đã dàn dụng một chiếc máy bay bị đâm giả.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

gondolod, hogy útleveleket hamisított?

베트남어

anh có nghĩ là cậu ta làm giả hộ chiếu không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

azt mondták, galuska bizonyítékokat hamisított.

베트남어

nói rằng galuska gài tang chứng vào họ.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

tudta, hogy bűncselekmény eladni hamisított mintapéldányt?

베트남어

Ông có biết bán mẫu vật y tế... trái phép là một trọng tội không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mind hamisított. a lakásában többet is találtunk ma délelőtt.

베트남어

ngoài ra chúng tôi không tìm thấy bằng chứng gì

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mr. specter, maga egy rendőrt gyanúsít, hogy bizonyítékot hamisított.

베트남어

mr. specter, anh đang buộc tội thanh tra cảnh sát che giấu chứng cứ

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

hamisított minden adatot? -igen. -nincs is felszín?

베트남어

còn những dữ liệu, chúng là giả sao?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

norman osborn bizonyítékokat hamisított ellenem, csak azért, hogy irányíthassa a munkám.

베트남어

norman osborn đã làm giả các chứng cứ để vu khống cho tôi. Để giành quyền kiểm soát công trình nghiên cứu này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

olyan belső iratok kerültek nyilvánosságra, melyek bizonyítják, hogy dokumentumokat hamisított, hogy fletchert quintana ellenes megszállottként tűntesse fel.

베트남어

những tài liệu nội bộ vừa được phát hiện chỉ ra rằng fiedler đã cố tạo ra thông tin giả mạo về fletcher để biến anh ta thành một kẻ quá khích chống đối quintana.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- ki hamisította meg a tranzakcióimat?

베트남어

- thằng nào làm giả sao kê của tôi?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,087,379 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인