검색어: királyiszéket (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

királyiszéket

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

És csináltatott a király egy nagy királyiszéket elefántcsontból, és beboríttatá azt finom aranynyal.

베트남어

vua cũng làm một cái ngai lớn bằng ngà, và bọc vàng ròng;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

És láték egy nagy fehér királyiszéket, és a rajta ûlõt, a kinek tekintete elõl eltûnék a föld és az ég, és helyök nem találtaték.

베트남어

bấy giờ tôi thấy một tòa lớn và trắng cùng Ðấng đương ngồi ở trên; trước mặt ngài trời đất đều trốn hết, chẳng còn thấy chỗ nào cho nó nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

"ki a királyiszéknek közepette van, legelteti őket," "és a vizeknek élő forrásaira viszi őket,"

베트남어

vì con chiên đang ngự ở giữa ngai sẽ chăn dắt, và dẫn đưa họ tới... nguồn nước trường sinh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,782,231,893 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인