검색어: kutató (헝가리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hungarian

Vietnamese

정보

Hungarian

kutató

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

kiváló kutató.

베트남어

cám ơn, aicha.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

kutató, felfedező...

베트남어

nghiên cứu

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

Öt vezető kutató.

베트남어

năm nhà khoa học giỏi nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

kutató - mentő, mi?

베트남어

tìm kiếm và cứu nạn hả?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

törvényszéki kutató vagyok.

베트남어

tôi chỉ là một điều tra viên của tòa án.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

kutató vagy, vagy tanár?

베트남어

cậu là nhà khoa học hay là giáo viên?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

az első 4 kutató labor.

베트남어

tầng 5 thì đang bảo dưỡng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

kutató mentők, 20 éven át.

베트남어

trong 20 năm.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

- a kutató-bázisnál (cdc),

베트남어

- khi ở cdc,

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

csak amolyan kutató srác vagyok.

베트남어

tôi vừa tra ra vị trí.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

kutató, de gyerekeket is tanítok.

베트남어

nhà khoa học, nhưng tớ cũng dạy trẻ con.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

az, az atomfizikai kutató intézet!

베트남어

*euton*, đi về phía tây.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

"plum-sziget, Állatfertőzés kutató."

베트남어

Đảo plum, trung tâm nghiên cứu bệnh lý loài vật.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

헝가리어

majd egy kutató szabadalmazott egy ellenszert.

베트남어

bỗng có 1 nhà nghiên cứu y khoa phát minh ra 1 loại kháng virus.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

de te... te nem vagy kutató alkat.

베트남어

nhưng còn cậu... cậu chẳng tìm kiếm gì.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

fÖldÖntÚli Értelmes lÉnyeket kutatÓ intÉzet

베트남어

# it's the end of the world #

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

Úgy néz ki mint valami kutató létesítmény.

베트남어

có vẻ như là một cơ sở nghiên cứu gì đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

de tudom a munkámat! kutató vagyok!

베트남어

tôi biết việc của mình, chỉ là khoa học.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

5 nehéz év eredményeként genetikai kutató bázisunk...

베트남어

vượt qua 5 năm khó khăn, Đại học columbia có điều kiện thuận lợi để nghiên cứu...

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

mi az a zebra kutató-állomás társaság?

베트남어

"ice station zebra associates" là cái gì thế?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,794,868,936 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인