검색어: megbízhatok (헝가리어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

헝가리어

베트남어

정보

헝가리어

megbízhatok?

베트남어

tôi tin được không?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

akiben megbízhatok.

베트남어

người ta có thể tin tưởng.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

megbízhatok benned?

베트남어

tôi có thể làm đúng mà?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

-megbízhatok magában?

베트남어

tôi có thể tin anh?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

megbízhatok egy különítményt.

베트남어

tôi có thể triệu tập một đội dân quân.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

szerinted megbízhatok rachelben?

베트남어

có thể tin rachel được sao?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

megbízhatok magában, nyomozó?

베트남어

tôi có thể trông cậy vào cô không, thanh tra?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

megbízhatok benned? természetesen!

베트남어

cậu không nghĩ là tôi biết mình đang làm gì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

tudtam, hogy megbízhatok benned.

베트남어

tôi biết tôi có thể tin anh mà.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

de olyan kell, akiben megbízhatok.

베트남어

tell you what, i'll give it to you and we'll call it even.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

a bátyám szerint megbízhatok magukban.

베트남어

anh trai tôi đã nói... cậu là 1 người có thể tin được.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

te vagy az egyetlen, akiben megbízhatok.

베트남어

em là người duy nhất mà anh tin tưởng vào lúc này.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

tudnom kell, hogy megbízhatok-e magában.

베트남어

tôi cần biết có tin tưởng anh được không.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

biztosan kell tudnom, hogy megbízhatok magában.

베트남어

tôi phải bảo đảm là tôi có thể tin anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

abner ehrman azt mondta, magában megbízhatok.

베트남어

abner ehrman nói tôi có thể làm việc với ông.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

csak neked, mert tudom, hogy benned megbízhatok.

베트남어

chỉ nói với cháu, vì ta biết có thể tin cháu.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

grant...ezt úgy érti, érezhetem úgy, hogy megbízhatok magában.

베트남어

grant... anh nói với tôi điều này khiến tôi thấy có thể tin anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

te lehetnél a futárom. olyanra van szükségem, akiben megbízhatok.

베트남어

anh sẽ chở hàng cho tôi, tôi cần người tôi có thể tin.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

tudtam, hogy megbízhatok benned. jó munkát végeztél, barátom!

베트남어

làm tốt lắm, bạn của tôi, tôi biết là tôi có thể tin tưởng nơi anh.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

헝가리어

jelentős különbséget jelent számomra, ha van valaki velem, akiben teljesen megbízhatok.

베트남어

nó làm nên 1 sự khác biệt hòan toàn với tôi khi có 1 ngừơi đi cùng.. và tôi có thể trông cậy vào người đó.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,180,657 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인