검색어: ותלד (히브리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Hebrew

Vietnamese

정보

Hebrew

ותלד

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

히브리어

베트남어

정보

히브리어

ותהר בלהה ותלד ליעקב בן׃

베트남어

bi-la thọ thai, sanh một con trai cho gia-cốp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

ותלד זלפה שפחת לאה ליעקב בן׃

베트남어

xinh-ba, con đòi của lê-a, sanh một con trai cho gia-cốp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

וימלאו ימי אלישבע ללדת ותלד בן׃

베트남어

bấy giờ, đến ngày mãn nguyệt, Ê-li-sa-bét sanh được một trai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

ותהר עוד ותלד בן ותקרא את שמו אונן׃

베트남어

nàng thọ thai nữa, sanh được một con trai đặt tên là Ô-nan;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

ותהר עוד ותלד בלהה שפחת רחל בן שני ליעקב׃

베트남어

bi-la, con đòi của ra-chên, thọ thai nữa, và sanh một con trai thứ nhì cho gia-cốp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

וילך ויקח את גמר בת דבלים ותהר ותלד לו בן׃

베트남어

vậy Ô-sê đi cưới gô-me, con gái của Ðíp-la-im. nàng chịu thai và sanh cho người một trai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

ויתן ששן את בתו לירחע עבדו לאשה ותלד לו את עתי׃

베트남어

sê-san gả con gái mình cho nó; nàng sanh aït-tai cho người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

וישמע אלהים אל לאה ותהר ותלד ליעקב בן חמישי׃

베트남어

Ðức chúa trời nhậm lời lê-a, nàng thọ thai và sanh cho gia-cốp một con trai thứ năm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

ותאמר הנה אמתי בלהה בא אליה ותלד על ברכי ואבנה גם אנכי ממנה׃

베트남어

ra-chên rằng: nầy con đòi bi-la của tôi, hãy lại cùng nó, hầu cho nó sanh đẻ thay cho tôi, đặng phần tôi bởi nó cũng có con nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

אלה בני בלהה אשר נתן לבן לרחל בתו ותלד את אלה ליעקב כל נפש שבעה׃

베트남어

vả, các con trai của nàng bi-la sanh cho gia-cốp, cùng các cháu đó, hết thảy là bảy người. nàng là con đòi của la-ban đã cho theo hầu ra-chên, con gái mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

ואחר מות חצרון בכלב אפרתה ואשת חצרון אביה ותלד לו את אשחור אבי תקוע׃

베트남어

sau khi hết-rôn qua đời tại ca-lép Ép-ra-tha rồi, thì vợ người là a-bi-gia, sanh cho người a-su-rơ, là cha của thê-cô-a.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

באמונה שרה גם היא קבלה הכח להזריע ותלד אחרי בלתה כי חשבה לנאמן את המבטיח׃

베트남어

cũng bởi đức tin mà sa-ra dẫu có tuổi còn có sức sanh con cái được, vì người tin rằng Ðấng hứa cho mình điều đó là thành tín.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

וינחם דוד את בת שבע אשתו ויבא אליה וישכב עמה ותלד בן ויקרא את שמו שלמה ויהוה אהבו׃

베트남어

Ða-vít an ủy bát-sê-ba, vợ mình, đến ngủ cùng nàng; nàng sanh một đứa trai, đặt tên là sa-lô-môn. Ðức giê-hô-va yêu mến sa-lô-môn,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

ואלעזר בן אהרן לקח לו מבנות פוטיאל לו לאשה ותלד לו את פינחס אלה ראשי אבות הלוים למשפחתם׃

베트남어

Ê-lê-a-sa, con trai của a-rôn, cưới con gái của phu-ti-ên làm vợ; nàng sanh phi-nê-a cho người. Ðó là các trưởng tộc của nhà tổ phụ người lê-vi, tùy theo họ hàng mình vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

히브리어

ויקח אהרן את אלישבע בת עמינדב אחות נחשון לו לאשה ותלד לו את נדב ואת אביהוא את אלעזר ואת איתמר׃

베트남어

a-rôn cưới Ê-li-sê-ba, con gái của a-mi-na-đáp, em của na-ha-sôn; nàng sanh cho người na-đáp, a-bi-hu, Ê-lê-a-sa và y-tha-ma.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,311,677 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인