Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
اعطوها من ثمر يديها ولتمدحها اعمالها في الابواب
hãy ban cho nàng bông trái của tay nàng; khá để các công việc nàng ngợi khen nàng tại trong cửa thành.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
فاجاب الملك وقال اعطوها الولد الحي ولا تميتوه فانها امه.
bấy giờ, vua cất tiếng phán rằng: hãy cho người nầy đứa trẻ sống, chớ giết nó ấy là mẹ nó.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
فتكلمت المرأة التي ابنها الحي الى الملك. لان احشاءها اضطرمت على ابنها. وقالت استمع يا سيدي. اعطوها الولد الحي ولا تميتوه. واما تلك فقالت لا يكون لي ولا لك. اشطروه.
nhưng mẹ của đứa trẻ sống, vì gan ruột cảm động thương yêu con mình, bèn tâu với vua rằng: Ôi chúa tôi! xin hãy cho người kia con trẻ sống, chớ giết nó. nhưng người kia nói rằng: nó sẽ chẳng thuộc về tao, cũng chẳng thuộc về mầy; hãy chia nó đi.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
اعطوه خلا ممزوجا بمرارة ليشرب. ولما ذاق لم يرد ان يشرب.
họ cho ngài uống rượu trộn với mật đắng; song ngài nếm, thì không chịu uống.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: