Je was op zoek naar: الحديد (Arabisch - Vietnamees)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

الحديد

Vietnamese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Arabisch

Vietnamees

Info

Arabisch

جبل الحديد

Vietnamees

núi sắt

Laatste Update: 2023-05-08
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Arabisch

مدينة الحديد

Vietnamees

thành phố sắt

Laatste Update: 2023-05-08
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Arabisch

منطقة ميناء جبل الحديد

Vietnamees

quận cảng núi sắt

Laatste Update: 2023-05-08
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Arabisch

‎آذوا بالقيد رجليه. في الحديد دخلت نفسه

Vietnamees

người ta cột chơn người vào cùm, làm cho người bị còng xiềng,

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Arabisch

الحديد يستخرج من التراب والحجر يسكب نحاسا.

Vietnamees

sắt từ nơi đất lấy ra, Ðá đúc chảy ra mà lấy được đồng.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Arabisch

الحديد بالحديد يحدّد والانسان يحدّد وجه صاحبه.

Vietnamees

sắt mài nhọn sắt. cũng vậy người bổ dưỡng diện mạo bạn hữu mình.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Arabisch

لانهم شعبك وميراثك الذين اخرجت من مصر من وسط كور الحديد.

Vietnamees

vì dân y-sơ-ra-ên vốn là dân sự chúa, cơ nghiệp của chúa, mà chúa đã đem ra khỏi Ê-díp-tô, tức khỏi giữa lò sắt.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Arabisch

انا اسير قدامك والهضاب امهد. اكسر مصراعي النحاس ومغاليق الحديد اقصف.

Vietnamees

ta sẽ đi trước mặt ngươi, ban bằng các đường gập ghềnh; phá vỡ các cửa bằng đồng, bẻ gãy then gài bằng sắt;

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Arabisch

ان كلّ الحديد ولم يسنن هو حده فليزد القوة. اما الحكمة فنافعة للانجاح.

Vietnamees

cái rìu lụt mà không mài lưỡi nó lại, ắt phải rán sức còng nhiều; nhưng sự khôn ngoan có ích đặng dẫn dắt.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Arabisch

وانتم قد اخذكم الرب واخرجكم من كور الحديد من مصر لكي تكونوا له شعب ميراث كما في هذا اليوم.

Vietnamees

còn các ngươi, Ðức giê-hô-va đã chọn và rút các ngươi khỏi lò lửa bằng sắt kia, là xứ Ê-díp-tô, để các ngươi thành một dân riêng của ngài, y như các ngươi đã là điều đó ngày nay.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Arabisch

وبما رأيت الحديد مختلطا بخزف الطين فانهم يختلطون بنسل الناس ولكن لا يتلاصق هذا بذاك كما ان الحديد لا يختلط بالخزف.

Vietnamees

vua đã thấy sắt lộn với đất sét, ấy là chúng nó lộn nhau bởi giống loài người; song không dính cùng nhau, cũng như sắt không ăn với đất sét.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Arabisch

الذي أمرت به آباءكم يوم اخرجتهم من ارض مصر من كور الحديد قائلا اسمعوا صوتي واعملوا به حسب كل ما آمركم به فتكونوا لي شعبا وانا اكون لكم الها

Vietnamees

mà ta đã truyền cho tổ phụ các ngươi, trong ngày ta đem họ ra khỏi xứ Ê-díp-tô, khỏi lò nấu sắt, mà phán rằng: hãy nghe tiếng ta, noi theo điều ta dạy mà làm. vậy thì các ngươi sẽ làm dân ta, ta sẽ làm Ðức chúa trời các ngươi;

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Arabisch

واعطوا لخدمة بيت الله خمسة آلاف وزنة وعشرة آلاف درهم من الذهب وعشرة آلاف وزنة من الفضة وثمانية عشر الف وزنة من النحاس ومئة الف وزنة من الحديد.

Vietnamees

dâng về công việc đền Ðức chúa trời, năm ngàn ta lâng vàng, mười ngàn đa-riếc, mười ngàn ta lâng bạc, mười tám ngàn ta lâng đồng, và một trăm ngàn ta lâng sắt.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Arabisch

لانك رأيت انه قد قطع حجر من جبل لا بيدين فسحق الحديد والنحاس والخزف والفضة والذهب. الله العظيم قد عرّف الملك ما سياتي بعد هذا. الحلم حق وتعبيره يقين

Vietnamees

theo như vua đã xem thấy hòn đá đục ra từ núi, chẳng phải bởi tay, đã đập vỡ sắt, đồng, đất sét, bạc và vàng. Ðức chúa trời lớn đã cho vua biết sự sau nầy sẽ đến. Ðiềm chiêm bao nầy là thật, và lời giải nó là chắc chắn.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Arabisch

فانسحق حينئذ الحديد والخزف والنحاس والفضة والذهب معا وصارت كعصافة البيدر في الصيف فحملتها الريح فلم يوجد لها مكان. اما الحجر الذي ضرب التمثال فصار جبلا كبيرا وملأ الارض كلها.

Vietnamees

bấy giờ sắt, đất sét, đồng, bạc, và vàng đều cùng nhau tan nát cả; trở nên như rơm rác bay trên sân đạp lúa mùa họ, phải gió đùa đi, chẳng tìm nơi nào cho chúng nó; nhưng hòn đã đập vào pho tượng thì hóa ra một hòn núi lớn và đầy khắp đất.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Arabisch

حديد

Vietnamees

sắt

Laatste Update: 2009-07-01
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Krijg een betere vertaling met
7,731,033,649 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK