Je was op zoek naar: المقفرة (Arabisch - Vietnamees)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Arabic

Vietnamese

Info

Arabic

المقفرة

Vietnamese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Arabisch

Vietnamees

Info

Arabisch

فتقفر في وسط الاراضي المقفرة وتكون مدنها في وسط المدن الخربة.

Vietnamees

chúng nó sẽ hoang vu ở giữa các nước hoang vu, và các thành của nó sẽ ở giữa các thành tàn phá.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Arabisch

فتعلم الامم الذين تركوا حولكم اني انا الرب بنيت المنهدمة وغرست المقفرة. انا الرب تكلمت وسافعل ً.

Vietnamees

bấy giờ các dân tộc còn sót lại xung quanh các ngươi sẽ biết rằng ta, Ðức giê-hô-va, đã cất lại nơi bị phá, trồng lại nơi bị hủy. ta, Ðức giê-hô-va, đã phán lời đó, và sẽ làm thành.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Arabisch

واجعل ارض مصر مقفرة في وسط الاراضي المقفرة ومدنها في وسط المدن الخربة تكون مقفرة اربعين سنة واشتت المصريين بين الامم وابددهم في الاراضي.

Vietnamees

ta sẽ khiến Ê-díp-tô làm một đất hoang vu ở giữa các nước nào hoang vu, và các thành nó ở giữa các thành tàn phá sẽ hoang vu trong bốn mươi năm. ta sẽ làm tan tác dân Ê-díp-tô trong các dân, và rải chúng nó ra trong các nước.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Arabisch

لذلك فاسمعي يا جبال اسرائيل كلمة السيد الرب. هكذا قال السيد الرب للجبال وللآكام وللانهار وللاودية وللخرب المقفرة وللمدن المهجورة التي صارت للنهب والاستهزاء لبقية الامم الذين حولها.

Vietnamees

vì cớ đó, hỡi các núi của y-sơ-ra-ên, hãy nghe lời của chúa giê-hô-va: chúa giê-hô-va phán như vầy cho các núi và các gò, cho khe suối và đồng trũng, cho nơi đổ nát hoang vu và các thành bị bỏ, đã phó cho những kẻ sót lại của các nước chung quanh bay cướp bóc và nhạo báng,

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Arabisch

فاجعل الارض خربة مقفرة وتبطل كبرياء عزتها وتخرب جبال اسرائيل بلا عابر.

Vietnamees

ta sẽ làm đất nầy ra hoang vu và gở lạ; quyền thế nó cậy mà kiêu ngạo sẽ dứt đi; các núi của y-sơ-ra-ên sẽ hoang vu đến nỗi chẳng có ai qua lại nữa.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,748,028,978 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK