Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
بنو عزموت اثنان واربعون.
người Ách-ma-vết, bốn mươi hai,
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
رجال بيت عزموت اثنان واربعون.
về những người bết-a-ma-vết, bốn mươi hai người.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
الراس اخيعزر ثم يوآش ابنا شماعة الجبعي ويزوئيل وفالط ابنا عزموت وبراخة وياهو العناثوثي
a-hi-ê-xe làm đầu, và giô-ách, con trai của sê-ma ở ghi-bê-a, giê-xi-ên và phê-lết, con trai của Ách-ma-vết; bê-ca-ra, giê-hu ở a-na-tốt;
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
وعلى خزائن الملك عزموت بن عديئيل. وعلى الخزائن في الحقل في المدن والقرى والحصون يهوناثان بن عزيا.
Ách-ma-vết, con trai a-đi-ên, cai các khung thành của vua; giô-na-than, con trai u-xi-gia, cai các khung thành ở đồng ruộng, ở trong các thành phố, trong những làng và trong những đồn.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
وآحاز ولد يعرة ويعرة ولد علمث وعزموت وزمري. وزمري ولد موصا
a-cha sanh gia-ê-ra; gia-ê-ra sanh a-lê-mết, Ách-ma-vết và xim-ri; xim-ri sanh một-sa;
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: