Je was op zoek naar: първородните (Bulgaars - Vietnamees)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Bulgarian

Vietnamese

Info

Bulgarian

първородните

Vietnamese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Bulgaars

Vietnamees

Info

Bulgaars

Който порази египтяните в първородните им, Защото милостта Му трае до века;

Vietnamees

ngài đã đánh giết các con đầu lòng xứ Ê-díp-tô, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Bulgaars

А за откупуване на двестате седемдесет и три души, с които първородните измежду израилтяните са повече от левитите,

Vietnamees

còn về sự chuộc lại con trưởng nam của dân y-sơ-ra-ên, kê sổ hơn số người lê-vi hai trăm bảy mươi ba,

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Bulgaars

С вяра установи пасхата и поръсването с кръвта, за да се не допре до тях този, които погубваше първородните.

Vietnamees

người tự nghĩ rằng Ðức chúa trời cũng có quyền khiến kẻ chết sống lại; cũng giống như từ trong kẻ chết mà người lại được con mình.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Bulgaars

Тъй също и Авел принесе от първородните на стадото си и от тлъстината му. И Господ погледна благосклонно на Авела и на приноса му;

Vietnamees

a-bên cũng dâng chiên đầu lòng trong bầy mình cùng mỡ nó. Ðức giê-hô-va đoái xem a-bên và nhận lễ vật của người;

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Bulgaars

Първородните на сиромаха ще се нахранят, И бедните ще си почиват в безопасност; Аз ще умъртвя корените ти с глад И останалите от тебе ще бъдат убити.

Vietnamees

bấy giṀ con cả của kẻ nghèo sẽ tìm được đồ ăn, kẻ túng sẽ nằm yên ổn; nhưng ta sẽ khiến dòng dõi ngươi chết đói, và kẻ thuộc về ngươi cón sót lại sẽ bị giết.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Bulgaars

и всички първороден в Египетската земя ще умре, от първородните на Фараона, който седи на престола си, до първородния на слугинята, която е зад воденицата, и до всяко първородно от добитъка.

Vietnamees

hết thảy con trưởng nam trong xứ Ê-díp-tô sẽ chết, từ thái tử của pha-ra-ôn ngồi trên ngai mình, cho đến con cả của người đòi ở sau cối, và luôn mọi con đầu lòng của súc vật nữa.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Bulgaars

(както е писано в Господния закон, че всеки първороден младенец от мъжки пол ще бъде свят на Господа),

Vietnamees

như đã chép trong luật pháp chúa rằng: hễ con trai đầu lòng, phải dâng cho chúa,

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,781,144,392 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK