Je was op zoek naar: съразмерно (Bulgaars - Vietnamees)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Bulgarian

Vietnamese

Info

Bulgarian

съразмерно

Vietnamese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Bulgaars

Vietnamees

Info

Bulgaars

Но ако остават малко години до юбилейната година, нека пресметне и съразмерно с годините да възвърне за откупуването си.

Vietnamees

nếu đến năm hân hỉ còn ít năm, thì hãy tính với chủ mua cứ theo số năm nầy mà thối hồi số mua mình lại.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Bulgaars

Ако остават още много години, съразмерно с тях да възвърне за откупването си от парите, с които е бил купен.

Vietnamees

nếu còn nhiều năm thì hãy cứ số năm nầy, cân phân theo giá đã bán mình mà chuộc lại;

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Bulgaars

И като имаме дарби, които се различават според дадената ни благодат, ако е пророчество, нека пророкуваме съразмерно с вярата;

Vietnamees

Ðừng làm theo đời nầy, nhưng hãy biến hóa bởi sự đổi mới của tâm thần mình, để thử cho biết ý muốn tốt lành, đẹp lòng và trọn vẹn của Ðức chúa trời là thể nào.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Bulgaars

И по плочите на отверстието му и по страничните му плочи Хирам издълба херувими, лъвове и палми, съразмерно големината на всяко, с ресни наоколо.

Vietnamees

trên mặt biên và trám của đế, tại nơi trống của mỗi biên và trám chừa ra, hi-ram chạm những chê-ru-bin, sư tử, cây chà là, và dây hoa chung quanh.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Bulgaars

Това, за което се трудим, ще го възвърне, И няма да се наслаждава на него*; Съразмерно с имота, който е придобил, Той няма да се радва,

Vietnamees

nó phải trả hoa lợi về công việc mình, không được nuốt nó; phải thường lãi tùy theo giá nó, không được hưởng của ấy.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Bulgaars

Тогава нека сметне с купувача си от годината, когато му се е продал до юбилейната година, така, че цената, за която се е продал, да бъде съразмерно с с числото на годините; да му се сметне свързано с времето на наемник.

Vietnamees

người sẽ tính cùng chủ mua từ năm nào mình đã bán mình cho đến năm hân hỉ; và giá bán sẽ tính theo số năm nhiều hay ít: tức là tính như ngày công của người làm thuê vậy.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,781,621,860 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK