Je was op zoek naar: (Chinees (Vereenvoudigd) - Vietnamees)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Chinese

Vietnamese

Info

Chinese

Vietnamese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Chinees (Vereenvoudigd)

Vietnamees

Info

Chinees (Vereenvoudigd)

亞 伯 拉 罕 說 、 我 願 起 誓

Vietnamees

Áp-ra-ham đáp rằng: tôi xin thề.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

當 面 的 責 備 、 強 如 背 地 的 愛

Vietnamees

một lời quở trách tỏ tường hơn là thương yêu giấu kín.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

我 必 不 看 人 的 面 、 也 不 奉 承 人

Vietnamees

tôi sẽ chẳng tư vị ai, không dua nịnh bất kỳ người nào.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

你 們 若 暗 中 徇 、 他 必 要 責 備 你 們

Vietnamees

quả thật ngài sẽ trách phạt các ngươi. nếu các ngươi lén tây vị người.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

  神 看 顧 以 色 列 人 、 也 知 道 他 們 的 苦

Vietnamees

Ðức chúa trời đoái lại dân y-sơ-ra-ên, nhận biết cảnh ngộ của chúng.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

我 在 他 面 前 吐 露 我 的 苦 . 陳 說 我 的 患 難

Vietnamees

Ở trước mặt ngài tôi tuôn đổ sự than thở tôi, bày tỏ sự gian nan tôi.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

不 放 縱 私 慾 的 邪 、 像 那 不 認 識   神 的 外 邦 人

Vietnamees

chẳng bao giờ sa vào tình dục luông tuồng như người ngoại đạo, là kẻ không nhìn biết Ðức chúa trời.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

再 三 的 求 我 們 、 准 他 們 在 這 供 給 聖 徒 的 恩 上 有 分

Vietnamees

và nài xin chúng tôi làm ơn cho họ có phần vào sự giùm giúp các thánh đồ.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

作 假 見 證 的 必 滅 亡 . 惟 有 聽 真 而 言 的 、 其 言 長 存

Vietnamees

chứng dối giả sẽ hư mất đi; nhưng người hay nghe theo sẽ nói được mãi mãi.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

  神 要 向 他 射 箭 、 並 不 留 . 他 恨 不 得 逃 脫   神 的 手

Vietnamees

Ðức chúa trời giáng tai vạ trên mình hắn, chẳng thương xót lấy; hắn rất muốn chạy trốn khỏi tay ngài.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

不 輕 易 發 怒 的 、 大 有 聰 明 . 性 暴 躁 的 、 大 顯 愚 妄

Vietnamees

kẻ nào chậm nóng giận có thông sáng lớn; nhưng ai hay nóng nảy tôn lên sự điên cuồng.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

他 待 王 子 不 徇 面 、 也 不 看 重 富 足 的 過 於 貧 窮 的 . 因 為 都 是 他 手 所 造

Vietnamees

phương chi Ðấng chẳng tư vị những vương tử, chẳng xem kẻ giàu trọng hơn kẻ nghèo; bởi chúng hết thảy là công việc của tay ngài.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

主 耶 和 華 說 、 這 日 事 臨 近 、 也 必 成 就 、 乃 是 我 所 說 的 日 子

Vietnamees

nầy, sự ấy đến, và sẽ làm thành, chúa giê-hô-va phán vậy; ấy là ngày mà ta đã rao!

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

  神 的 事 、 人 所 能 知 道 的 、 原 顯 明 在 人 心 裡 . 因 為   神 已 經 給 他 們 顯 明

Vietnamees

vì điều chi có thể biết được về Ðức chúa trời thì đã trình bày ra cho họ, Ðức chúa trời đã tỏ điều đó cho họ rồi,

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

亞 比 該 就 起 來 、 俯 伏 在 地 、 說 、 我 願 作 婢 女 、 洗 我 主 僕 人 的 腳

Vietnamees

nàng bèn chổi dậy, sấp mình xuống đất, mà nói rằng: nầy con đòi của chúa sẽ làm tôi mọi của chúa đặng rửa chơn các tôi tớ của chúa tôi.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,790,755,039 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK