Je was op zoek naar: (Chinees (Vereenvoudigd) - Vietnamees)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Chinese

Vietnamese

Info

Chinese

Vietnamese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Chinees (Vereenvoudigd)

Vietnamees

Info

Chinees (Vereenvoudigd)

住 在 至 高 者 隱 密 處 的 、 必 住 在 全 能 者 的

Vietnamees

người nào ở nơi kín đáo của Ðấng chí cao, sẽ được hằng ở dưới bóng của Ðấng toàn năng.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

他 將 深 奧 的 事 從 黑 暗 中 彰 顯 、 使 死 顯 為 光 明

Vietnamees

ngài bày tỏ những sự mầu nhiệm ẩn trong tăm tối, và khiến bóng sự chết hóa ra sáng sủa.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

我 的 臉 、 因 哭 泣 發 紫 、 在 我 的 眼 皮 上 有 死

Vietnamees

mặt tôi sưng đỏ lên vì cớ khóc, bóng sự chết ở nơi mí mắt tôi;

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

要 照 亮 坐 在 黑 暗 中 死 裡 的 人 . 把 我 們 的 腳 引 到 平 安 的 路 上

Vietnamees

Ðể soi những kẻ ngồi chỗ tối tăm và trong bóng sự chết, cùng đưa chơn chúng tôi đi đường bình an.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

那 地 甚 是 幽 暗 、 是 死 混 沌 之 地 . 那 裡 的 光 好 像 幽 暗

Vietnamees

tức đất tối đen như mực, là miền có bóng sự chết, chỉ có sự hỗn độn tại đó, và ánh sáng không khác hơn tối tăm.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

死 亡 的 門 、 曾 向 你 顯 露 麼 . 死 的 門 、 你 曾 見 過 麼

Vietnamees

cửa âm phủ há có bày ra trước mặt ngươi chớ? có thấy các cửa của bóng sự chết chăng?

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

  神 阿 、 你 的 慈 愛 、 何 其 寶 貴 . 世 人 投 靠 在 你 翅 膀 的

Vietnamees

hỡi Ðức chúa trời, sự nhơn từ chúa quí biết bao! con cái loài người nương náu mình dưới bóng cánh của chúa.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

必 有 亭 子 、 白 日 可 以 得 避 暑 、 也 可 以 作 為 藏 身 之 處 、 躲 避 狂 風 暴 雨

Vietnamees

sẽ có trại làm bóng mát tránh nắng ban ngày, và dùng làm nơi núp chổ đụp cho khỏi gió táp mưa sa.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Chinees (Vereenvoudigd)

〔 大 衛 逃 避 掃 羅 、 藏 在 洞 裡 . 那 時 他 作 這 金 詩 、 交 與 伶 長 、 調 用 休 要 毀 壞 。 〕   神 阿 、 求 你 憐 憫 我 、 憐 憫 我 . 因 為 我 的 心 投 靠 你 . 我 要 投 靠 在 你 翅 膀 的 下 、 等 到 災 害 過 去

Vietnamees

Ðức chúa trời ôi! xin thương xót tôi, xin thương xót tôi, vì linh hồn tôi nương náu nơi chúa! phải, tôi nương náu mình dưới bóng cánh của chúa, cho đến chừng tai họa đã qua.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,749,129,016 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK