Je was op zoek naar: các tìm kiếm phổ biến nhất (Engels - Vietnamees)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

English

Vietnamese

Info

English

các tìm kiếm phổ biến nhất

Vietnamese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Engels

Vietnamees

Info

Engels

công nghệ thông tin rất phổ biến và nó là một nghề tương lai

Vietnamees

tôi chọn ngành công nghệ thông tin vì nó rất phổ biến và nó là một nghề tương lai

Laatste Update: 2018-12-03
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Engels

tôi thực sự rất giỏi về tìm kiếm thông tin. tôi nghĩ nó giúp tôi khá nhiều trong học tập và làm việc

Vietnamees

thành phố rất nhộn nhịp và đông đúc

Laatste Update: 2023-10-26
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Engels

eb-5 quy định, và cũng khiến cho công ty gặp khó khăn trong công tác tìm kiếm nhà Đầu tư mới.

Vietnamees

program requirements and may make it more difficult for the company to find future investors.

Laatste Update: 2019-03-16
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Engels

theo dõi trận động đất kinh hoàng tại nhật bản , nhóm ứng phó khủng hoảng và văn phòng tại tokyo của chúng tôi làm thêm giờ để tập hợp các tài nguyên nhằm trợ giúp, bao gồm công cụ tìm kiếm người thân và trang thông tin với các liên kết đến các trang nơi bạn có thể quyên góp.

Vietnamees

theo dõi trận động đất kinh hoàng tại nhật bản, nhóm ứng phó khủng hoảng and văn phòng tại tokyo of our làm thêm giờ to tập hợp các tài nguyên nham trợ giúp, bao gồm công cụ tìm kiếm người thân and trang thông tin with the the linked to pages nơi you can quyên góp.

Laatste Update: 2015-11-12
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Engels

chúng ta có thể nâng cao nhận thức của các cơ quan ban ngành thông qua các chiến dịch tuyên truyền, vận động truyền thông thông qua lồng ghép thông tin vào các chương trình đào tạo, hoạt động phổ biến kiến thức và các hội thảo khoa học do sở khoa học, công nghệ và môi trường tổ chức.

Vietnamees

chúng ta có thể nâng cao nhận thức của các cơ quan ban ngành thông qua các chiến dịch vận động, và từ các cuộc vận động truyền thông thông qua lồng ghép thông tin vào các chương trình đào tạo, hoạt động phổ biến kiến thức và các hội thảo khoa học do sở khoa học, công nghệ và môi trường tổ chức.

Laatste Update: 2019-03-16
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Engels

một số dự án ở nhiều trung tâm khu vực đang có nhu cầu khá lớn trong việc tìm kiếm nhà đầu tư, một số nơi thậm chí còn lên danh sách danh sách chờ đợi để tìm kiếm nhà đầu tư tham gia dự án, tuy nhiên không phải nơi nào cũng xảy ra tình trạng trên.

Vietnamees

some regional centers’ projects are in great demand and even have waiting lists, but that is not the case with all regional centers.

Laatste Update: 2019-03-16
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Engels

eb-5 được lập ra nhằm cấp visa định cư, ưu tiên công ăn việc làm đối với những cá nhân đủ điều kiện mong muốn tìm kiếm cơ hội định cư lâu dài với tư cách là thường trú nhân tại hoa kỳ trên cơ sở hoạt động đầu tư vào một doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh giúp tạo việc làm và lợi ích cho nền kinh tế hoa kỳ.

Vietnamees

program was created as an employment-based preference, immigrant visa category for certain qualified individuals seeking permanent resident status on the basis of their investment in a new commercial enterprise that creates jobs and benefits the u.s. economy.

Laatste Update: 2019-03-16
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Engels

(n) người có hành vi gian dối khi cung cấp thông tin, giấy tờ, tìm kiếm (hoặc đã từng) nguồn cung cấp visa, hoặc những loại tài liệu khác nhằm nhập cảnh vào hoa kỳ, hoặc những lợi ích do Đạo luật di trú quy định.

Vietnamees

(n)persons who by fraud or willfully misrepresenting a material fact, seek to procure (or have procured) a visa, other documentation or entry into the united states or other benefit under the immigration act;

Laatste Update: 2019-03-16
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Enkele menselijke vertalingen met lage relevantie werden verborgen.
Toon lage-relevantie resultaten.

Krijg een betere vertaling met
7,778,100,122 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK