Je was op zoek naar: tôi đã thấy bạn ở đó (Engels - Vietnamees)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

English

Vietnamese

Info

English

tôi đã thấy bạn ở đó

Vietnamese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Engels

Vietnamees

Info

Engels

tôi thấy bạn đang chêu đùa tôi

Vietnamees

bạn đang đùa tôi ư

Laatste Update: 2022-04-20
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Engels

tôi đã đến nơi

Vietnamees

Laatste Update: 2020-09-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Engels

tôi đã có gia đình

Vietnamees

tôi đã có gia đình

Laatste Update: 2020-09-03
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Engels

thời tiết ở đó thế nào

Vietnamees

Địa chỉ nhà bạn ở đâu

Laatste Update: 2020-08-30
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Engels

tôi đã từng học đại học tại

Vietnamees

tôi học không tốt tiếng anh lắm

Laatste Update: 2023-09-09
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Engels

tôi đã theo dõi bạn, chúng ta hãy trò chuyện!

Vietnamees

Laatste Update: 2023-11-20
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Engels

tôi đã ăn bánh mì cho bữa sáng

Vietnamees

Laatste Update: 2020-07-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Engels

mày còn làm ở đó không ta?

Vietnamees

Ê nhỏ điên

Laatste Update: 2019-01-02
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Engels

tôi cũng thế , trước giờ tôi chưa có bạn ở skype , bạn là người bạn đầu tiên

Vietnamees

tôi cũng thế, trước giờ tôi chưa có bạn ở skype, bạn là người đầu tiên của bạn

Laatste Update: 2020-11-07
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Engels

vì feng nói bạn không có thời gian nên tôi nghĩ tôi đã làm mất thời gian của bạn , tôi giận dỗi

Vietnamees

và bạn cũng không quan tâm tại sao tôi không trả lời

Laatste Update: 2022-06-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Engels

Ở việt nam, tôi đã đi du lịch một vài nơi nổi tiếng.

Vietnamees

tôi chỉ mới đi lào 3 năm trước.

Laatste Update: 2019-01-09
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Engels

cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi. chúng tôi đã nhận được tin nhắn của bạn và sẽ sớm trả lời.

Vietnamees

Laatste Update: 2023-06-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Engels

thưởng thức thời gian của bạn mà không phải có tôi . bởi vì khi bạn trò chuyện với tôi , tôi thấy bạn mệt mỏi

Vietnamees

thưởng thức thời gian của bạn mà không phải có tôi . bởi vì khi bạn trò chuyện với tôi , tôi thấy bạn mệt mỏi

Laatste Update: 2021-04-11
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Engels

xin chào, cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi. chúng tôi đã nhận được tin nhắn của bạn và sẽ sớm trả lời.

Vietnamees

xin chao dai

Laatste Update: 2023-06-19
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Engels

sau 2 tháng học tại luk, tôi đã cải thiện rất nhiều về tiếng anh, tối rất tự tin sử dụng tiếng anh để giao tiếp và học tập, không chỉ học anh văn tôi còn được học rất nhiều về xã hội và làm việc nhóm

Vietnamees

after 2 months of studying at luk, i have improved a lot in english, i am very confident in using english to communicate and study, not only studying english, i also learned a lot about society and teamwork.

Laatste Update: 2020-12-21
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Engels

tôi đã nghe rất nhiều thể loại nhạc như pop, r&b, jazz, classical, rock,... và dường như tôi đều thích tất cả các thể loại ấy nhưng có lẽ thể loại tôi nghe nhiều nhất là pop và

Vietnamees

c/tôi đã nghe rất nhiều thể loại nhạc như pop, r

Laatste Update: 2023-11-11
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem
Waarschuwing: Bevat onzichtbare HTML-opmaak

Engels

tôi muốn nói về cách giữ dáng. tôi giữ dáng bằng một số cách như: ăn kiêng, đi ngủ đúng giờ, tập thể dục, .... tôi thực hiện đều đặn và thường xuyên hàng ngày. tôi sẽ hạn chế ăn những thực phẩm không tốt cho sức khỏe như: đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn chế biến sẵn, .... tôi thường tập thể dục vào buổi chiều để giữ gìn sức khỏe và vóc dáng. và tôi luôn cố gắng đi ngủ đúng giờ nhất có thể. và cuối cùng tôi đã có được một thân hình khá đẹp và một sức khoẻ tốt.

Vietnamees

tôi muốn nói về giữ chữ tín. i giữ dáng bằng một số như: ăn kiêng, đi ngủ đúng giờ, tập thể dục, .... tôi thực tế thực hiện các ngày và thường xuyên ngày. i will hạn chế việc thực hiện các sản phẩm tốt cho sức khỏe như: i 'm not ăn nhiều dầu mỡ, i' m hạn chế biến sẵn, .... i 'm hạn chế việc thực hiện các sản phẩm tốt cho sức khỏe và vóc dáng và tôi luôn cố gắng

Laatste Update: 2022-06-03
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Krijg een betere vertaling met
7,746,955,006 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK