Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
la forton de viaj timindajxoj oni priparolos, kaj vian grandecon mi rakontos.
người ta sẽ nói ra sự năng lực về việc đáng kinh của chúa; còn tôi sẽ rao truyền sự cao cả của chúa.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
per timindajxoj vi respondas al ni en justeco, ho dio de nia savo, espero de cxiuj finoj de la tero kaj de malproksimaj maroj,
hỡi Ðức chúa trời về sự cứu rỗi chúng tôi, chúa sẽ lấy việc đáng sợ mà đáp lại chúng tôi theo sự công bình; chúa là sự tin cậy của các cùng tột trái đất, và của kẻ ở trên biển xa.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
kaj kiu estas simila al via popolo izrael, la sola popolo sur la tero, koncerne kiun dio iris, por elacxeti gxin al si kiel popolon, por fari al si nomon per grandajxoj kaj timindajxoj, forpelante naciojn antaux via popolo, kiun vi liberigis el egiptujo?
chớ thì trên thế gian có dân tộc nào giống như dân y-sơ-ra-ên của chúa, một dân tộc mà Ðức chúa trời đi chuộc lại làm dân riêng của ngài, sao? nhờ sự cả thể đáng kính đáng sợ, chúa được danh rất lớn, đuổi các dân tộc khỏi trước mặt dân của chúa, là dân chúa đã chuộc lại khỏi xứ Ê-díp-tô.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: