Je was op zoek naar: apparterrà (Italiaans - Vietnamees)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Italian

Vietnamese

Info

Italian

apparterrà

Vietnamese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Italiaans

Vietnamees

Info

Italiaans

le cose che uno consacrerà saranno sue e ciò che uno darà al sacerdote apparterrà a lui»

Vietnamees

những vật biệt riêng ra thánh mà mỗi người dâng sẽ thuộc về người; vật chi mỗi người ban cho thầy tế lễ, chắc sẽ thuộc về người vậy.

Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Italiaans

ogni tributo su tutte le cose consacrate che gli israeliti offriranno, è del sacerdote, apparterrà a lui

Vietnamees

phàm lễ vật chi biệt riêng ra thánh mà dân y-sơ-ra-ên dâng cho thầy tế lễ, đều sẽ thuộc về người.

Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Italiaans

ma se è notorio che il bue cozzava gia prima e il suo padrone non lo ha custodito, egli dovrà dare come indennizzo bue per bue e la bestia morta gli apparterrà

Vietnamees

nếu người chủ đã tỏ tường trước rằng bò mình có tật hay báng, mà không lo cầm giữ, chủ phải lấy bò thường bò, nhưng bò chết sẽ về phần người.

Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Italiaans

essa apparterrà ai sacerdoti consacrati, ai figli di zadòk, che furono fedeli alla mia osservanza e non si traviarono nel traviamento degli israeliti come traviarono i leviti

Vietnamees

phần đất ấy sẽ để cho các thầy tế lễ đã được biệt ra thánh, tức là cho các con trai của xa-đốc, là những kẻ làm chức vụ ở nơi thánh ta không lầm lạc trong khi con cái y-sơ-ra-ên cùng người lê-vi đi lầm lạc.

Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Italiaans

li cingerai con la cintura e legherai loro i berretti. il sacerdozio apparterrà loro per decreto perenne. così darai l'investitura ad aronne e ai suoi figli

Vietnamees

rồi lấy đai thắt lưng và đội mũ cho a-rôn cùng các con trai người. thế thì, chức tế lễ sẽ bởi mạng lịnh định đời đời cho họ. ngươi lập a-rôn và các con trai người là thế.

Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Italiaans

il proprietario della cisterna deve dare l'indennizzo: verserà il denaro al padrone della bestia e l'animale morto gli apparterrà

Vietnamees

chủ hầm sẽ bồi thường giá tiền cho chủ của súc vật, nhưng súc vật bị giết đó sẽ về phần mình.

Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Italiaans

la costa del mare apparterrà al resto della casa di giuda; in quei luoghi pascoleranno e a sera nelle case di ascalòna prenderanno riposo, quando il signore loro dio li avrà visitati e avrà restaurato le loro sorti

Vietnamees

miền ấy sẽ thuộc về phần sót lại của nhà giu-đa; chúng nó sẽ chăn trong các nơi đó, ban tối sẽ nghỉ trong các nhà của Ách-ca-lôn; vì giê-hô-va Ðức chúa trời chúng nó sẽ thăm viếng chúng nó, và đem phu tù chúng nó trở về.

Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Italiaans

ai sacerdoti apparterrà la parte sacra del territorio, venticinquemila cubiti a settentrione e diecimila di larghezza a ponente, diecimila cubiti di larghezza a oriente e venticinquemila cubiti di lunghezza a mezzogiorno. in mezzo sorgerà il santuario del signore

Vietnamees

phần đất thánh ấy sẽ để cho các thầy tế lễ; sẽ có hai mươi lăm ngàn cần bề ngang về phía tây, mười ngàn cần bề ngang về phía đông, về phía nam hai mươi lăm ngàn cần bề dài; nơi thánh của Ðức giê-hô-va sẽ ở chính giữa.

Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Italiaans

questo ti apparterrà fra le cose santissime, fra le loro offerte consumate dal fuoco: ogni oblazione, ogni sacrificio espiatorio e ogni sacrificio di riparazione che mi presenteranno; sono tutte cose santissime che apparterranno a te e ai tuoi figli

Vietnamees

trong các vật rất thánh không có thiêu hóa mà dân y-sơ-ra-ên dâng cho ta, nầy là phần sẽ thuộc về ngươi: hết thảy lễ vật của họ, nào của lễ chay, nào của lễ chuộc tội, nào của lễ chuộc sự mắc lỗi; những vật rất thánh nầy đều sẽ thuộc về ngươi và các con trai ngươi.

Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Italiaans

questo ancora ti apparterrà: i doni che gli israeliti presenteranno con l'elevazione e tutte le loro offerte fatte con il rito di agitazione; io le dò a te, ai tuoi figli e alle tue figlie con te per legge perenne. chiunque sarà mondo in casa tua ne potrà mangiare

Vietnamees

vật nầy cũng sẽ thuộc về ngươi: phàm lễ vật nào mà dân y-sơ-ra-ên dâng giơ lên và đưa qua đưa lại, thì ta cứ một lệ định đời đời mà ban cho ngươi và các con trai con gái ngươi. ai trong nhà ngươi tinh sạch sẽ được ăn các món đó.

Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,747,288,906 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK