Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
ho profumato il mio giaciglio di mirra, di aloè e di cinnamòmo
lấy một dược, lư hội, và quế bì, mà xông thơm chỗ nằm tôi.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
egli entra nella pace, riposa sul suo giaciglio chi cammina per la via diritta
người vào trong sự bình an. mỗi người đi trong đường ngay thẳng, thì được an nghỉ nơi giường mình.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
«non entrerò sotto il tetto della mia casa, non mi stenderò sul mio giaciglio
tôi hẳn không vào trại mình ở, chẳng lên giường tôi nghỉ,
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
iniquità trama sul suo giaciglio, si ostina su vie non buone, via da sé non respinge il male
hỡi Ðức giê-hô-va, sự nhơn từ ngài ở trên các từng trời; sự thành tín ngài đến tận các mây.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
parla nel sogno, visione notturna, quando cade il sopore sugli uomini e si addormentano sul loro giaciglio
ngài phán trong chiêm bao, trong dị tượng ban đêm, lúc người ta ngủ mê, nằm ngủ trên giường mình;
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
sono stremato dai lungi lamenti, ogni notte inondo di pianto il mio giaciglio, irroro di lacrime il mio letto
mắt tôi hao mòn vì buồn thảm, làng lệt vì cớ cừu địch tôi.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
chi toccherà il giaciglio di costui, dovrà lavarsi le vesti e bagnarsi nell'acqua e sarà immondo fino alla sera
ai đụng đến giường người, phải giặt quần áo mình, tắm trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
ogni giaciglio sul quale si coricherà chi è affetto da gonorrea, sarà immondo; ogni oggetto sul quale si siederà sarà immondo
hễ giường nào người bịnh bạch trược nằm, đều sẽ bị ô uế: và các vật nào người ngồi trên cũng sẽ bị ô uế.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
bollente come l'acqua, tu non avrai preminenza, perché hai invaso il talamo di tuo padre e hai violato il mio giaciglio su cui eri salito
con sôi trào như nước, nên sẽ chẳng phần hơn ai! vì con đã lên giường cha. con lên giường cha bèn làm ô làm dơ đó!
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
davide e abisài scesero tra quella gente di notte ed ecco saul giaceva nel sonno tra i carriaggi e la sua lancia era infissa a terra a capo del suo giaciglio mentre abner con la truppa dormiva all'intorno
vậy, Ða-vít và a-bi-sai lúc ban đêm, vào giữa quân lính, thấy sau-lơ đương ngủ, nằm trong đồn, cây giáo cặm dưới đất tại nơi đầu giường. Áp-ne và quân lính nằm ở xung quanh người.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
ogni giaciglio sul quale si coricherà durante tutto il tempo del flusso sarà per lei come il giaciglio sul quale si corica quando ha le regole; ogni mobile sul quale siederà sarà immondo, come lo è quando essa ha le regole
trong trọn lúc lưu huyết, bất kỳ giường nào người nằm trên sẽ như cái giường của kỳ kinh nguyệt, và mọi vật nào người ngồi trên, đều sẽ bị ô uế như trong kỳ kinh nguyệt vậy.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
il signore mi guardi dallo stendere la mano sul consacrato del signore! ora prendi la lancia che sta a capo del suo giaciglio e la brocca dell'acqua e andiamocene»
nguyện Ðức giê-hô-va giữ, chớ cho tôi tra tay vào kẻ chịu xức dầu của ngài! ta xin ngươi chỉ hãy lấy cây giáo nơi đầu giường người cùng cái bình nước, rồi chúng ta hãy đi.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
dietro la porta e gli stipiti hai posto il tuo emblema. lontano da me hai scoperto il tuo giaciglio, vi sei salita, lo hai allargato; hai patteggiato con coloro con i quali amavi trescare; guardavi la mano
ngươi đặt dấu ghi đằng sau cửa và sau các trụ cửa; vì ngươi đã trần mình cho kẻ khác và leo lên; ngươi đã làm rộng giường mình và lập giao ước với chúng nó. ngươi lại ngó xem giường chúng nó và ưa thích!
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: