Je was op zoek naar: (Koreaans - Vietnamees)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Korean

Vietnamese

Info

Korean

Vietnamese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Koreaans

Vietnamees

Info

Koreaans

네 악 이 크 지 아 니 하 냐 네 죄 악 이 하 니

Vietnamees

sự dữ của ông há chẳng phải lớn sao? các tội ác ông há không phải vô cùng ư?

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

그 남 편 경 계 는 염 해 의 단 곧 남 향 한 해 만 에 서 부

Vietnamees

giới hạn phía nam chạy từ đầu biển mặn, tức là từ phía ở ngay về hướng nam;

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

가 장 높 은 구 름 에 올 라 지 히 높 은 자 와 비 기 리 라 하 도

Vietnamees

ta sẽ lên trên cao những đám mây, làm ra mình bằng Ðấng rất cao.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

그 고 기 는 지 히 거 룩 하 니 제 사 장 의 남 자 마 다 먹 을 것 이 니

Vietnamees

hễ người nam trong vòng những thầy tế lễ sẽ ăn thịt đó: ấy là một vật chí thánh.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

감 사 로 하 나 님 께 제 사 를 드 리 며 지 히 높 으 신 자 에 게 네 서 원 을 갚 으

Vietnamees

hãy dâng sự cảm tạ làm của lễ cho Ðức chúa trời, và trả sự hứa nguyện ngươi cho Ðấng chí cao;

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

그 날 에 는 천 주 에 은 일 천 개 의 가 치 되 는 포 도 나 무 있 던 곳 마 다 질 려 와 형 이 날 것 이

Vietnamees

xảy ra trong ngày đó, phàm chỗ đất trồng được một ngàn gốc nho, đáng giá một ngàn siếc-lơ bạc, sẽ mọc đầy những gai gốc và chà chuôm.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

고 멜 과 그 모 든 떼 와 한 북 방 의 도 갈 마 족 속 과 그 모 든 떼 곧 많 은 백 성 의 무 리 를 너 와 함 께 끌 어 내 리

Vietnamees

gô-me và hết thảy quân đội nó, nhà tô-ga-ma ở phía cực bắc với hết thảy bè đảng nó, tức là nhiều dân sẽ phụ về ngươi.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

그 가 사 자 같 이 그 소 혈 에 서 나 오 셨 도 다 그 잔 멸 하 는 자 의 진 노 와 그 렬 한 분 으 로 인 하 여 그 들 의 땅 이 황 량 하 였 도

Vietnamees

ngài như sư tử đã ra khỏi chỗ kín mình. Ðất chúng nó đã trở nên gở lạ bởi sức mạnh rất hung đè nén, và cơn giận rất mãnh liệt.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

사 랑 하 는 자 들 아 ! 너 희 는 너 희 의 지 히 거 룩 한 믿 음 위 에 자 기 를 건 축 하 며 성 령 으 로 기 도 하

Vietnamees

hỡi kẻ rất yêu dấu, về phần anh em, hãy tự lập lấy trên nền đức tin rất thánh của mình, và nhơn Ðức thánh linh mà cầu nguyện,

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

그 가 아 브 람 에 게 축 복 하 여 가 로 되 ` 천 지 의 주 재 시 요, 지 히 높 으 신 하 나 님 이 여 아 브 람 에 게 복 을 주 옵 소 서

Vietnamees

chúc phước cho Áp-ram và nói rằng: nguyện Ðức chúa trời chí cao, là Ðấng dựng nên trời và đất, ban phước cho Áp-ram!

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

` 지 히 높 은 곳 에 서 는 하 나 님 께 영 광 이 요 땅 에 서 는 기 뻐 하 심 을 입 은 사 람 들 중 에 평 화 로 다' 하 니

Vietnamees

sáng danh chúa trên các từng trời rất cao, bình an dưới đất, ân trạch cho loài người!

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

( 고 라 자 손 의 시. 곧 노 래 ) 여 호 와 는 광 대 하 시 니 우 리 하 나 님 의 성, 거 룩 한 산 에 서 진 히 찬 송 하 리 로

Vietnamees

Ðức giê-hô-va là lớn, rất đáng được ngợi khen trong thành của Ðức chúa trời chúng ta, và tại trên núi thánh ngài.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,779,004,313 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK