Je was op zoek naar: (Koreaans - Vietnamees)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Korean

Vietnamese

Info

Korean

Vietnamese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Koreaans

Vietnamees

Info

Koreaans

수 아 사 람 빌 이 대 답 하 여 가 로

Vietnamees

binh-đát, người su-a, bèn đáp lời, mà rằng:

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

물 이 없 어 지 겠 고 강 이 잦 아 서 마 르 겠

Vietnamees

nước biển sẽ tắt, sông cạn và khô.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

그 날 에 예 수 께 서 집 에 서 나 가 사 바 가 에 앉 으 시

Vietnamees

cũng ngày ấy, Ðức chúa jêsus ra khỏi nhà, ngồi bên mé biển.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

미 스 마 와, 두 마 와, 맛 사 와, 하 과, 데 마

Vietnamees

mích-ma, Ðu-ma, ma-sa, ha-đát, thê-ma,

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

내 가 하 사 엘 의 집 에 불 을 보 내 리 니 벤 하 의 궁 궐 들 을 사 르 리

Vietnamees

ta sẽ sai lửa đến trong nhà ha-xa-ên, đặng thiêu nuốt đền đài của bên-ha-đát.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

내 가 다 메 섹 의 성 벽 에 불 을 놓 으 리 니 벤 하 의 궁 전 이 살 라 지 리

Vietnamees

ta sẽ đốt lửa nơi tường thành Ða-mách, nó sẽ thiêu hủy các cung điện bên-ha-đát.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

그 나 스 의 아 들 들 은 옷 니 엘 과 스 라 야 요, 옷 니 엘 의 아 들 은 하

Vietnamees

con trai của kê-na là oát-ni-ên và sê-ra-gia. con trai của oát-ni-ên là ha-thát.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

그 때 에 하 은 작 은 아 이 라 그 아 비 의 신 복 중 두 어 에 돔 사 람 과 함 께 도 망 하 여 애 굽 으 로 가 려 하

Vietnamees

lúc bấy giờ, ha-đát chạy trốn cùng mấy người Ê-đôm, là tôi tớ của cha người, đặng đến ở Ê-díp-tô; ha-đát hãy còn thơ ấu.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

각 각 적 군 을 쳐 죽 이 매 아 람 사 람 이 도 망 하 는 지 라 이 스 라 엘 이 쫓 으 니 아 람 왕 벤 하 이 말 을 타 고 마 병 으 로 더 불 어 도 망 하 여 면 하 니

Vietnamees

ai nấy đánh kẻ nghịch mình. quân sy-ri chạy trốn, và y-sơ-ra-ên rượt đuổi theo, bên-ha-đát, vua sy-ri, lên ngựa thoát chạy với một vài lính kỵ.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

그 남 은 자 는 아 벡 으 로 도 망 하 여 성 읍 으 로 들 어 갔 더 니 그 성 이 그 남 은 자 이 만 칠 천 위 에 무 너 지 고 벤 하 은 도 망 하 여 성 읍 에 이 르 러 골 방 으 로 들 어 가 니

Vietnamees

còn sót lại chạy trốn ẩn trong thành a-phéc; song những vách thành sập ngã, đè hai mươi bảy ngàn người đã thoát khỏi trận. bên-ha-đát cũng chạy trốn vào thành, ẩn trong một phòng kín.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

또 갓 과, 나 할 랄 과, 시 므 론 과, 이 달 라 와, 베 들 레 헴 이 니 모 두 십 이 성 읍 이 요 또 그 촌 락 이

Vietnamees

lại còn có thành cát-tát, na-ha-la, sim-rôn, di-đê-a-la, và bết-lê-hem; hết thảy mười hai thành với các làng của nó.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

그 이 상 은 맛 이 요, 그 이 상 은 레 위 요, 그 이 상 은 멜 기 요, 그 이 상 은 얀 나 요, 그 이 상 은 요 셉 이

Vietnamees

hê-li con mát-tát, mát-tát con lê-vi, lê-vi con mên-chi, mên-chi con gia-nê, gia-nê con giô-sép,

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

곧 아 람 과, 모 압 과, 암 몬 자 손 과, 블 레 셋 사 람 과, 아 말 렉 에 게 서 얻 은 것 들 과 소 바 왕 르 홉 의 아 들 하 에 셀 에 게 서 노 략 한 것 과 같 이 드 리 니

Vietnamees

tức là dân sy-ri, dân mô-áp, dân am-môn, dân phi-li-tin, và dân a-ma-léc. người cũng làm như vậy về của giặc, lấy nơi ha-đa-đê-xe, con trai của rê-hốp, vua xứ xô-ba.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,761,892,222 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK