Je was op zoek naar: (Koreaans - Vietnamees)

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Koreaans

Vietnamees

Info

Koreaans

Vietnamees

long (định hướng)

Laatste Update: 2015-04-15
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Koreaans

지 키 는 사 람 들 이 예 수 를 희 하 고 때 리

Vietnamees

vả, những kẻ canh Ðức chúa jêsus nhạo báng và đánh ngài;

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Koreaans

군 병 들 도 희 하 면 서 나 아 와 신 포 도 주 를 주

Vietnamees

quân lính cũng dỡn cợt ngài, lại gần đưa giấm cho ngài uống,

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Koreaans

나 를 용 납 하 여 말 하 게 하 라 내 가 말 한 후 에 또 조 할 지 니

Vietnamees

hãy nhịn nhục tôi, để tôi nói: sau khi tôi đã nói, các bạn hãy cứ nhạo báng đi.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Koreaans

그 와 같 이 대 제 사 장 들 과 서 기 관 들 과 장 로 들 과 함 께 희 하 여 가 로

Vietnamees

các thầy tế lễ cả, các thầy thông giáo và các trưởng lão cũng nhạo ngài rằng:

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Koreaans

교 만 한 자 가 나 를 심 히 조 하 였 어 도 나 는 주 의 법 을 떠 나 지 아 니 하 였 나 이

Vietnamees

vì vậy, tôi xem các giềng mối chúa về muôn vật là phải; tôi ghét mọi đường giả dối.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Koreaans

나 주 여 호 와 가 말 하 노 라 깊 고 크 고 가 득 히 담 긴 네 형 의 잔 을 네 가 마 시 고 비 소 와 조 을 당 하 리

Vietnamees

chúa giê-hô-va phán như vầy: mầy sẽ uống chén của chị mầy, là chén sâu và rộng, chứa được rất nhiều; mầy sẽ bị chê cười nhạo báng.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Koreaans

가 난 한 자 를 조 하 는 자 는 이 를 지 으 신 주 를 멸 시 하 는 자 요 사 람 의 재 앙 을 기 뻐 하 는 자 는 형 벌 을 면 치 못 할 자 니

Vietnamees

ai nhạo báng người bần cùng sỉ nhục Ðấng tạo hóa mình; ai vui mừng về tai họa sẽ chẳng được thoát khỏi bị phạt.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Koreaans

내 노 와 분 과 중 한 책 망 으 로 네 게 벌 을 내 린 즉 너 를 둘 러 있 는 이 방 인 에 게 네 가 수 욕 과 조 을 당 하 고 경 계 와 괴 이 한 것 이 되 리 라 나 여 호 와 의 말 이 니

Vietnamees

vậy khi ta sẽ nổi giận xét đoán ngươi, nhơn sự thạnh nộ trách phạt ngươi, ngươi sẽ bị nhuốc nha và chê bai, làm gương và gở lạ cho các nước chung quanh ngươi. chính ta là Ðức giê-hô-va phán như vậy!

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Koreaans

그 러 므 로 이 스 라 엘 산 들 아 주 여 호 와 의 말 씀 을 들 을 지 어 다 주 여 호 와 께 서 산 들 과 멧 부 리 들 과 시 내 들 과 골 짜 기 들 과 황 무 한 사 막 들 과 사 면 에 남 아 있 는 이 방 인 의 노 략 거 리 와 조 거 리 가 된 버 린 성 읍 들 에 게 말 씀 하 셨 느 니

Vietnamees

vì cớ đó, hỡi các núi của y-sơ-ra-ên, hãy nghe lời của chúa giê-hô-va: chúa giê-hô-va phán như vầy cho các núi và các gò, cho khe suối và đồng trũng, cho nơi đổ nát hoang vu và các thành bị bỏ, đã phó cho những kẻ sót lại của các nước chung quanh bay cướp bóc và nhạo báng,

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Koreaans

들 릴 라 가 삼 손 에 게 이 르 되 ` 보 라 당 신 이 나 를 희 하 여 내 게 거 짓 말 을 하 였 도 다 청 컨 대 무 엇 으 로 하 면 당 신 을 결 박 할 수 있 을 는 지 이 제 는 네 게 말 하 라

Vietnamees

Ða-li-la nói cùng sam-sôn rằng: nầy chàng đã gạt tôi, nói dối cùng tôi. xin bây giờ hãy tỏ cho tôi phải lấy chi trói chàng?

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Koreaans

가 라 사 대 네 눈 을 들 어 보 라 ! 양 떼 를 탄 수 양 은 다 얼 룩 무 늬 있 는 것, 점 있 는 것, 아 진 것 이 니 라 라 반 이 네 게 행 한 모 든 것 을 내 가 보 았 노

Vietnamees

thiên sứ rằng: hỡi nhướng mắt lên mà nhìn: hết thảy chiên đực đương giao hiệp cùng chiên cái đều có sọc, có rằn và có đốm; vì ta đã thấy cách la-ban ăn ở cùng ngươi rồi.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Krijg een betere vertaling met
7,773,669,360 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK