Je was op zoek naar: (Koreaans - Vietnamees)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Korean

Vietnamese

Info

Korean

Vietnamese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Koreaans

Vietnamees

Info

Koreaans

그 길 은 구 부 러 지 고 그 행 위 는 패 하 리

Vietnamees

chúng nó cong vạy trong đường lối mình, và lầm lạc trong các nẻo mình;

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

그 신 복 들 이 반 하 여 왕 을 궁 중 에 서 죽 이

Vietnamees

vả, những tôi tớ của a-môn mưu phản người, và giết người tại trong đền vua.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

개 미 는 두 령 도 없 고 간 자 도 없 고 주 권 자 도 없 으

Vietnamees

tuy nó không có hoặc quan tướng, hay quan cai đốc, hay là quan trấn,

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

그 러 므 로 방 언 을 말 하 는 자 는 통 하 기 를 기 도 할 지

Vietnamees

bởi đó, kẻ nói tiếng lạ, hãy cầu nguyện để được thông giải tiếng ấy.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

가 로 되 이 사 람 이 사 를 시 작 하 고 능 히 이 루 지 못 하 였 다 하 리

Vietnamees

và rằng: người nầy khởi công xây, mà không thể làm xong được!

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

그 두 기 둥 꼭 대 기 에 백 합 화 형 상 이 있 더 라 두 기 둥 의 공 이 마 치 니

Vietnamees

trên chót trụ, thì chế hình hoa huệ. công việc làm những cây trụ đều hoàn thành là như vậy.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

그 들 은 다 심 히 패 한 자 며 다 니 며 비 방 하 는 자 며 그 들 은 놋 과 철 이 며 다 사 악 한 자

Vietnamees

chúng nó thảy đều bạn nghịch quá lắm, đi dạo nói xấu, cứng như đồng như sắt, làm những sự bại hoại.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

그 가 그 죄 위 에 패 을 더 하 며 우 리 중 에 서 손 뼉 을 치 며 하 나 님 을 거 하 는 말 을 많 이 하 는 구

Vietnamees

người có thêm sự phản nghịch vào tội lỗi mình, vỗ tay mình tại giữa chúng tôi, và càng thêm lời nói nghịch Ðức chúa trời.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

또 천 사 들 에 관 하 여 는 그 는 그 의 천 사 들 을 바 람 으 로, 그 의 사 자 들 을 불 꽃 으 로 삼 으 시 느 니 라 하 셨 으

Vietnamees

nói về thiên sứ thì ngài phán rằng: Ðức chúa trời làm cho thiên sứ ngài như gió, và tôi tớ ngài như ngọn lửa.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

다 병 고 치 는 은 사 를 가 진 자 겠 느 냐 ? 다 방 언 을 말 하 는 자 겠 느 냐 ? 다 통 하 는 자 겠 느 냐

Vietnamees

cả thảy đều được ơn chữa bịnh sao? cả thảy đều nói tiếng lạ sao? cả thảy đều thông giải tiếng lạ sao?

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Koreaans

비 방 하 는 자 요, 하 나 님 의 미 워 하 시 는 자 요, 능 욕 하 는 자 요, 교 만 한 자 요, 자 랑 하 는 자 요, 악 을 도 모 하 는 자 요, 부 모 를 거 하 는 자

Vietnamees

hay mách, gièm chê, chẳng tin kính, xấc xược, kiêu ngạo, khoe khoang, khôn khéo về sự làm dữ, không vâng lời cha mẹ;

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,745,649,096 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK