Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
he mahi mohio ta te tangata tupato; ko ta te wairangi he hora i te kuwaretanga
phàm người khôn khéo làm việc cứ theo sự hiểu biết; nhưng kẻ ngu muội bày tỏ ra sự điên dại mình.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
hipoki ai te tangata tupato i te matauranga: e karanga nui ana ia te ngakau o nga kuware i te kuwaretanga
người khôn khéo giấu điều mình biết; còn lòng kẻ ngu muội xưng ra sự điên dại mình.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
heoi e kore ratou e kake haere: ka kitea hoki to ratou kuwaretanga e te katoa, ka pera hoki me to raua
nhưng họ không làm thêm được nữa, vì sự điên dại của họ sẽ bày tỏ ra cho thiên hạ, cũng như của hai người kia.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
na kahore i whakaaroa e te atua nga wa o te kuwaretanga; inaianei ia kua whakahau ia i nga tangata katoa o nga wahi katoa kia ripeneta
vậy thì, Ðức chúa trời đã bỏ qua các đời ngu muội đó, mà nay biểu hết thảy các người trong mọi nơi đều phải ăn năn,
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
e te hunga kuware, kia pehea ake te roa o to koutou aroha ki te kuwaretanga? o te hiahia ranei o te hunga whakahi ki to ratou whakahi? o te whakakino ranei a te hunga wairangi ki te matauranga
mà rằng: hỡi kẻ ngu dốt, các ngươi sẽ mến sự ngu dại cho đến bao giờ? kẻ nhạo báng sẽ ưa sự nhạo báng, và kẻ dại dột sẽ ghét sự tri thức cho đến chừng nào?
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: