Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
og overgi ham til hedningene til å spottes og hudstrykes og korsfestes; og på den tredje dag skal han opstå.
họ sẽ nộp ngài cho dân ngoại hầu để nhạo báng, đánh đập, và đóng đinh trên cây thập tự; đến ngày thứ ba, ngài sẽ sống lại.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
men ta eder i vare! de skal overgi eder til domstolene, og i skal hudstrykes i synagoger og stilles for landshøvdinger og konger for min skyld, til vidnesbyrd for dem.
còn các ngươi, phải giữ mình; họ sẽ nộp các ngươi trước tòa án; các ngươi sẽ bị đánh trong các nhà hội, và vì cớ ta, sẽ đứng trước mặt các quan tổng đốc và các vua, để làm chứng trước mặt họ.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
da gav han dem barabbas fri; men jesus lot han hudstryke og overgav ham til å korsfestes.
phi-lát bèn tha tên ba-ra-ba cho chúng; và khiến đánh đòn Ðức chúa jêsus, đoạn giao ngài ra để đóng đinh trên cây thập tự.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: