Je was op zoek naar: незалетные дни (Russisch - Vietnamees)

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Russisch

Vietnamees

Info

Russisch

незалетные дни

Vietnamees

những ngày an toàn để làm tình mà không mang thai

Laatste Update: 2014-01-15
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Russisch

Дни месяца

Vietnamees

ngày trong tháng

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Russisch

Дни рождения из адресной книги kdecomment

Vietnamees

netscape ađressbookcomment

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Russisch

Наблюдаете дни, месяцы, времена и годы.

Vietnamees

anh em hãy còn giữ ngày tháng, mùa, năm ư!

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Russisch

Дни рождения из адресной книги kde в органайзереname

Vietnamees

name

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Russisch

В те дни пришли из Иерусалима в Антиохию пророки.

Vietnamees

trong những ngày đó, có mấy người tiên tri từ thành giê-ru-sa-lem xuống thành an-ti-ốt.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Russisch

Горе же беременным и питающим сосцами в те дни!

Vietnamees

Ðang lúc đó, khốn khó thay cho đờn bà có mang, và đờn bà cho con bú!

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Russisch

А когда окончились дни службы его, возвратился в дом свой.

Vietnamees

khi những ngày về phần việc mình đã trọn, người trở về nhà.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Russisch

Азаил, царь Сирийский, теснил Израильтян во все дни Иоахаза.

Vietnamees

trọn đời giô-a-cha, ha-xa-ên, vua sy-ri, có hà hiếp dân y-sơ-ra-ên.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Russisch

В те дни вышло от кесаря Августа повеление сделать перепись по всей земле.

Vietnamees

lúc ấy, sê-sa au-gút-tơ ra chiếu chỉ phải lập sổ dân trong cả thiên hạ.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Russisch

Дыхание мое ослабело; дни мои угасают; гробы предо мною.

Vietnamees

hơi thở tôi bay đi; các ngày tôi hầu hết; mồ mả dành cho tôi!

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Russisch

Все дни несчастного печальны; а у кого сердце весело, у того всегда пир.

Vietnamees

các ngày kẻ bị hoạn nạn đều là gian hiểm; song lòng vui mừng dự yến tiệc luôn luôn.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Russisch

В те дни начал Господь отрезать части от Израильтян, и поражал ихАзаил во всем пределе Израилевом,

Vietnamees

trong lúc ấy, Ðức giê-hô-va khởi giảm bớt địa phận y-sơ-ra-ên, khiến cho ha-xa-ên hãm đánh chúng trên các giới hạn y-sơ-ra-ên,

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Russisch

В грядущие дни укоренится Иаков, даст отпрыск и расцветет Израиль; и наполнится плодами вселенная.

Vietnamees

sau nầy, gia-cốp đâm rễ, y-sơ-ra-ên kết nụ và nở hoa, chắc sẽ ra trái đầy trên mặt đất.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Russisch

Во дни Иоакима были священники, главы поколений: из дома Сераии Мераия, из дома Иеремии Ханания,

Vietnamees

nầy là trưởng tộc của những thầy tế lễ, trong đời giô-gia-kim: về họ giê-rê-mi, ha-na-nia;

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Russisch

Вот, наступают дни, говорит Господь, когда Я засею дом Израилев и дом Иудин семенем человека и семенем скота.

Vietnamees

Ðức giê-hô-va phán: nầy, những ngày đến, bấy giờ ta sẽ lấy giống người và giống thú vật mà gieo nơi nhà y-sơ-ra-ên và nhà giu-đa.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Russisch

Во дни Самегара, сына Анафова, во дни Иаили, были пусты дороги, и ходившие прежде путями прямыми ходили тогда окольнымидорогами.

Vietnamees

trong ngày sam-ga, con trai a-nát, và nhằm lúc gia-ên, các đường cái đều bị bỏ hoang, những hành khách nương theo các lối quanh-quẹo;

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Russisch

И было во дни Амрафела, царя Сеннаарского, Ариоха, царя Елласарского, Кедорлаомера, царя Еламского, и Фидала, царя Гоимского,

Vietnamees

trong đời am-ra-phên, vua si-nê-a; a-ri-óc, vua Ê-la-sa; kết-rô-lao me, vua Ê-lam, và ti-đanh, vua gô-im,

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Krijg een betere vertaling met
7,745,810,637 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK