Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
пусть берут священники себе, каждый от своего знакомого, и пусть исправляют они поврежденное в храме, везде, где найдется повреждение.
những thầy tế lễ phải thâu các bạc ấy nơi những người mình quen biết, rồi chỗ nào trong đền có hư nứt thì phải dùng bạc ấy mà sửa sang lại.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Проклят лживый, у которого в стаде есть неиспорченный самец, и он дал обет, а приносит в жертву Господу поврежденное: ибо Я Царь великий, и имя Мое страшно у народов.
Ðáng rủa thay là kẻ hay lừa dối, trong bầy nó có con đực, mà nó hứa nguyện và dâng con tàn tật làm của lễ cho chúa! Ðức giê-hô-va vạn quân phán: vì ta là vua lớn, danh ta là đáng sợ giữa các dân ngoại.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
!!! При утере ключевого файла или повреждении его первых 1024 килобайт монтирование использующих этот файл томов невозможно!
cẢnh bÁo: if you lose a keyfile or if any bit of its first 1024 kilobytes changes, it will be impossible to mount volumes that use the keyfile!
Laatste Update: 2009-07-01
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: