Je was op zoek naar: прикоснулся (Russisch - Vietnamees)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

прикоснулся

Vietnamese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Russisch

Vietnamees

Info

Russisch

Тогда снова прикоснулся ко мне тот человеческий облик и укрепилменя

Vietnamees

bấy giờ đấng có bộ dạng người nam lại rờ đến ta và khiến ta nên mạnh.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

Но Иисус сказал: прикоснулся ко Мне некто, ибо Я чувствовал силу, исшедшую из Меня.

Vietnamees

Ðức chúa jêsus phán rằng: có người đã rờ đến ta, vì ta nhận biết có quyền phép từ ta mà ra.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

Приносили к Нему и младенцев, чтобы Он прикоснулся к ним; ученики же, видя то, возбраняли им.

Vietnamees

người ta cũng đem con trẻ đến cùng Ðức chúa jêsus, cho được ngài rờ đến chúng nó. môn đồ thấy vậy, trách những người đem đến.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

Он простер руку, прикоснулся к нему и сказал: хочу, очистись. И тотчас проказа сошла с него.

Vietnamees

Ðức chúa jêsus giơ tay rờ đến người ấy, mà phán rằng: ta khứng, hãy sạch đi. tức thì, bịnh phung liền hết.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

Иисус же, умилосердившись, прикоснулся к глазам их; итотчас прозрели глаза их, и они пошли за Ним.

Vietnamees

Ðức chúa jêsus động lòng thương xót, bèn rờ đến mắt họ; tức thì hai người thấy được và đi theo ngài.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

И когда он говорил со мною, я без чувств лежал лицем моим на земле; но он прикоснулся ко мне и поставил меня на место мое,

Vietnamees

khi người đương nói với ta, ta ngủ mê sấp mặt xuống đất; nhưng người đụng đến ta, khiến cho ta đứng dậy.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

И, подойдя, прикоснулся к одру; несшие остановились, и Он сказал: юноша! тебе говорю, встань!

Vietnamees

Ðoạn, ngài lại gần, rờ quan tài, thì kẻ khiêng dừng lại. ngài bèn phán rằng: hỡi người trẻ kia, ta biểu ngươi chờ dậy.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

В то же время Иисус, почувствовав Сам в Себе, что вышла из Него сила, обратился в народе и сказал: кто прикоснулся к Моей одежде?

Vietnamees

tức thì Ðức chúa jêsus tự biết có sức mạnh đã ra từ mình, bèn xây lại giữa đám đông mà hỏi rằng: ai đã rờ áo ta?

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

Ангел Господень простер конец жезла, который был в руке его, прикоснулся к мясу и опреснокам; и вышел огонь из камня и поел мясо и опресноки; и Ангел Господень скрылся от глаз его.

Vietnamees

bấy giờ, thiên sứ của Ðức giê-hô-va giơ đầu gậy ngài đương cầm nơi tay mình ra, đụng đến thịt và bánh nhỏ không men. lửa từ hòn đá bốc lên, thiêu hóa thịt và bánh nhỏ không men; đoạn, thiên sứ của Ðức giê-hô-va biến đi khỏi mắt người.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

И сказал Иисус: кто прикоснулся ко Мне? Когда же все отрицались, Петр сказал и бывшие с Ним: Наставник! народ окружает Тебя и теснит, – и Ты говоришь: кто прикоснулся ко Мне?

Vietnamees

Ðức chúa jêsus bèn phán rằng: ai sờ đến ta? ai nấy đều chối; phi -e-rơ và những người đồng bạn thưa rằng: thưa thầy, đoàn dân vây lấy và ép thầy.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,763,994,591 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK