Je was op zoek naar: размножайтесь (Russisch - Vietnamees)

Russisch

Vertalen

размножайтесь

Vertalen

Vietnamees

Vertalen
Vertalen

Vertaal onmiddellijk teksten, documenten en gesprekken met Lara

Nu vertalen

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Russisch

Vietnamees

Info

Russisch

вы же плодитесь и размножайтесь, и распространяйтесь по земле, и умножайтесь на ней.

Vietnamees

vậy, các ngươi hãy sanh sản, thêm nhiều, và làm cho đầy dẫy trên mặt đất.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

И благословил Бог Ноя и сынов его и сказал им: плодитесь и размножайтесь, и наполняйте землю.

Vietnamees

Ðức chúa trời ban phước cho nô-ê cùng các con trai người, mà phán rằng: hãy sanh sản, thêm nhiều, làm cho đầy dẫy trên mặt đất.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

И благословил их Бог, говоря: плодитесь и размножайтесь, и наполняйте воды в морях, и птицы да размножаются на земле.

Vietnamees

Ðức chúa trời ban phước cho các loài đó mà phán rằng: hãy sanh sản, thêm nhiều, làm cho đầy dẫy dưới biển; còn các loài chim hãy sanh sản trên đất cho nhiều.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

берите жен и рождайте сыновей и дочерей; и сыновьям своим берите жен и дочерей своих отдавайте в замужество, чтобы они рождали сыновей и дочерей, и размножайтесь там, а не умаляйтесь;

Vietnamees

hãy lấy vợ, đẻ con trai và con gái; hãy lấy vợ cho con trai, gả chồng cho con gái, hầu cho chúng nó đẻ ra con trai và con gái. số các ngươi khá thêm nhiều ra ở đó và đừng kém đi.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

И благословил их Бог, и сказал им Бог: плодитесь и размножайтесь, и наполняйте землю, и обладайте ею, и владычествуйте над рыбами морскими и над птицами небесными, и над всяким животным, пресмыкающимся по земле.

Vietnamees

Ðức chúa trời ban phước cho loài người và phán rằng: hãy sanh sản, thêm nhiều, làm cho đầy dẫy đất; hãy làm cho đất phục tùng, hãy quản trị loài cá dưới biển, loài chim trên trời cùng các vật sống hành động trên mặt đất.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
8,941,808,817 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK