Je was op zoek naar: старейшины (Russisch - Vietnamees)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

старейшины

Vietnamese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Russisch

Vietnamees

Info

Russisch

Вот сыновья Исава, и вот старейшины их. Это Едом.

Vietnamees

Ấy là các con trai của Ê-sau, tức là Ê-đôm, và đó là mấy trưởng tộc của họ.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

И возвратился Моисей в стан, он и старейшины Израилевы.

Vietnamees

môi-se và mấy người trưởng lão đều lui vào trại quân.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

И пришли все старейшины Израилевы. Левиты взяли ковчег

Vietnamees

các trưởng lão y-sơ-ra-ên đều đến, và người lê-vi khiêng hòm đi.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

И пришли все старейшины Израилевы; и подняли священники ковчег,

Vietnamees

khi các trưởng lão y-sơ-ra-ên đã đến, thì những thầy tế lễ lấy hòm của Ðức giê-hô-va,

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

И собрались все старейшины Израиля, и пришли к Самуилу в Раму,

Vietnamees

hết thảy những trưởng lão đều hiệp lại, đến tìm sa-mu-ên tại ra-ma,

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

И когда обвиняли Его первосвященники и старейшины, Он ничего не отвечал.

Vietnamees

trong lúc các thầy tế lễ cả và các trưởng lão kiện ngài, ngài không đối đáp gì hết.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

На другой день собрались в Иерусалим начальники их и старейшины, и книжники,

Vietnamees

bữa sau, các quan, các trưởng lão, các thầy thông giáo nhóm tại thành giê-ru-sa-lem,

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

И сказали ему все старейшины и весь народ: не слушай и не соглашайся.

Vietnamees

các trưởng lão và cả dân sự đều tâu với vua rằng: Ðừng nghe, và chớ chịu chi hết.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

А взявшие Иисуса отвели Его к Каиафе первосвященнику, куда собрались книжники и старейшины.

Vietnamees

những kẻ đã bắt Ðức chúa jêsus đem ngài đến nhà thầy cả thượng phẩm cai-phe, tại đó các thầy thông giáo và các trưởng lão đã nhóm lại.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

Быв отпущены, они пришли к своим и пересказали, что говорили им первосвященники и старейшины.

Vietnamees

khi chúng đã tha ra, hai người đến cùng anh em mình, thuật lại mọi điều các thầy tế lễ cả và các trưởng lão đã nói.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

И встал Моисей, и пошел к Дафану и Авирону, и за ним пошли старейшины Израилевы.

Vietnamees

môi-se đứng dậy, đi lại phía Ða-than và a-bi-ram; các trưởng lão y-sơ-ra-ên đi theo người.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

И как настал день, собрались старейшины народа,первосвященники и книжники, и ввели Его в свой синедрион

Vietnamees

Ðến sáng ngày, các trưởng lão trong dân, các thầy tế lễ cả, và các thầy thông giáo nhóm lại, rồi sai đem Ðức chúa jêsus đến nơi tòa công luận.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

И умер Гадар. И были старейшины у Едома: старейшина Фимна, старейшина Алва, старейшина Иетеф,

Vietnamees

vua ha-đát băng. các trưởng tộc xứ Ê-đôm là: trưởng tộc thim-na, trưởng tộc a-li-a; trưởng tộc giê-tết,

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

Встав рано поутру, Иисус осмотрел народ, и пошел он и старейшины Израилевы впереди народа к Гаю;

Vietnamees

kế ấy, giô-suê dậy sớm, điểm dân sự; người cùng các trưởng lão đi lên trước mặt dân đến thành a-hi.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

И заповедал Моисей и старейшины сынов Израилевых народу, говоря: исполняйте все заповеди, которые заповедую вам ныне.

Vietnamees

môi-se và các trưởng lão truyền lịnh nầy cho dân sự: hãy giữ gìn mọi điều răn mà ta truyền cho các ngươi ngày nay.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

Все вы сегодня стоите пред лицем Господа Богавашего, начальники колен ваших, старейшины ваши, надзиратели ваши, все Израильтяне,

Vietnamees

hết thảy các ngươi, nào trưởng tộc, các chi phái, nào các trưởng lão, nào các quan cai, nào mọi người nam của y-sơ-ra-ên,

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

И пошли старейшины Моавитские и старейшины Мадиамские, с подаркамив руках за волхвование, и пришли к Валааму, и пересказали ему слова Валаковы.

Vietnamees

vậy, các trưởng lão mô-áp đi cùng các trưởng lão ma-đi-an, trong tay có lễ vật cho thầy bói, đến cùng ba-la-am mà thuật lại những lời của ba-lác.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

и старейшины города того, который будет ближайшим к убитому, пусть возьмут телицу, на которой не работали, и которая не носила ярма,

Vietnamees

Ðoạn, các trưởng lão của thành gần người bị giết hơn hết, phải bắt một con bò cái tơ, chưa làm việc hay mang ách,

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

Вот старейшины сынов Исавовых. Сыновья Елифаза, первенца Исавова: старейшина Феман, старейшина Омар, старейшина Цефо, старейшина Кеназ,

Vietnamees

Ðây là các trưởng tộc trong vòng con cháu Ê-sau: các con trai Ê-li-pha con trưởng nam của Ê-sau, là trưởng tộc thê-man, trưởng tộc Ô-ma, trưởng tộc xê-phô, trưởng tộc kê-na,

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Russisch

Сии сыновья Оливемы, жены Исавовой: старейшина Иеус, старейшина Иеглом, старейшина Корей. Сии старейшины Оливемы, дочери Аны, жены Исавовой.

Vietnamees

Ðây là các con trai của Ô-lo-li-ba-ma, vợ Ê-sau: trưởng tộc giê-úc, trưởng tộc gia-lam, và trưởng tộc cô-ra. Ðó là mấy trưởng tộc do Ô-hô-li-ba-ma, vợ Ê-sau, con gái của a-na, sanh ra.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,800,112,766 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK