Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
Voeg een vertaling toe
anuncio
quảng cáo
Laatste Update: 2009-07-01 Gebruiksfrequentie: 1 Kwaliteit: Referentie: Translated.com
anuncio lm:
thông báo lm:
Laatste Update: 2011-10-23 Gebruiksfrequentie: 1 Kwaliteit: Referentie: Translated.com
- un anuncio.
chỉ là quảng cáo thôi
Laatste Update: 2016-10-27 Gebruiksfrequentie: 1 Kwaliteit: Referentie: Translated.com
¿un anuncio?
Đăng quảng cáo?
- ¿el anuncio?
- quảng cáo? - phải. quảng cáo nào?
anuncio aqui que.
bố đây mà.
anuncio remoto:
thông báo ở xa:
"anuncio que me...
"ad me...
Laatste Update: 2016-10-27 Gebruiksfrequentie: 1 Kwaliteit: Referentie: Translated.comWaarschuwing: Bevat onzichtbare HTML-opmaak
impresión de anuncio
in băng cờ
es un gran anuncio.
1 thông báo quan trọng.
pero tengo otro anuncio.
nhưng tôi còn 1 thông báo nữa.
sí, pusimos ese anuncio.
Ừ, bọn tôi đã đăng thông cáo đó.
¿vienes por el anuncio?
chào. chào.
eh bueno, ¡un anuncio!
tạm nghỉ, quảng cáo!
entonces publica un anuncio.
vậy hãy đưa ra thông báo.
seguro, tú haz el anuncio.
Được rồi, chị đọc thông báo đi.
¿cuándo hará algún anuncio?
sau bữa tối nhớ thay nhé Đừng quên nhé không thì sẽ có mùi đấy
anuncio de la oficina central.
phòng đào tạo thông báo.
tengo un anuncio importante. tome.
thưa ngài, tôi có một thông báo khẩn cấp cho ngài.
- el precio está en el anuncio.
- giá có sẵn đó