Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
a fin de santificarla, habiéndola purificado en el lavamiento del agua con la palabra
để khiến hội nên thánh sau khi lấy nước rửa và dùng Ðạo làm cho hội tinh sạch,
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
no podía oírla, incluso habiéndola escuchado un millón de veces antes.
em không nghe thấy nó, dù cho trước đây em đã nghe anh cười cả triệu lần rồi.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
creo que me siento muy a gusto habiéndola tomado ya que vuelvo a estar aquí otra vez.
giờ đây là thử nghiệm thật sự cho bất cứ quyết định gì là phải quyết định lại 1 quyết định tương tự có lẽ tôi cũng thích quyết định đó... -...
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
a oline archer nunca le gustó la constructora de su marido aun habiéndolo hecho uno de los mayores contratistas del condado.
oline archer chưa bao giờ thích công việc xây dựng của chồng cô ấy... dù đã giúp chồng cô ấy trở thành nhà thầu lớn nhất thành phố.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: