Je was op zoek naar: ostříhejte (Tjechisch - Vietnamees)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Czech

Vietnamese

Info

Czech

ostříhejte

Vietnamese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Tjechisch

Vietnamees

Info

Tjechisch

milujete-li mne, přikázání mých ostříhejte.

Vietnamees

nếu các ngươi yêu mến ta, thì giữ gìn các điều răn ta.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Tjechisch

protož ostříhejte přikázaní mých a čiňte je: já jsem hospodin.

Vietnamees

vậy, hãy giữ làm theo các điều răn ta: ta là Ðức giê-hô-va.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Tjechisch

Řekl jim pilát: máte stráž; jděte, ostříhejte, jakž víte.

Vietnamees

phi-lát nói với họ rằng: các ngươi có lính canh; hãy đi canh giữ theo ý các ngươi.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Tjechisch

sobot mých ostříhejte, a svatyně mé se bojte: já jsem hospodin.

Vietnamees

hãy giữ lễ sa-bát ta, và tôn kính nơi thánh ta. ta là Ðức giê-hô-va.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Tjechisch

a ostříhejte ustanovení mých, a čiňte je: já jsem hospodin posvětitel váš.

Vietnamees

các ngươi hãy giữ làm theo những luật pháp ta: ta là Ðức giê-hô-va, Ðấng làm cho các ngươi nên thánh.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Tjechisch

ostříhejte se v lásce boží, očekávajíce milosrdenství pána našeho jezukrista k věčnému životu.

Vietnamees

hãy giữ mình trong sự yêu mến Ðức chúa trời, và trông đợi sự thương xót của Ðức chúa jêsus christ chúng ta cho được sự sống đời đời.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Tjechisch

já jsem hospodin bůh váš, v ustanoveních mých choďte, a soudů mých ostříhejte, a čiňte je.

Vietnamees

ta là giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, hãy noi theo luật lệ ta, vâng giữ mạng lịnh ta và làm theo.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Tjechisch

ostříhejte ustanovení mých, a soudy mé zachovávejte a čiňte je, a bydliti budete v zemi té bezpečně.

Vietnamees

các ngươi khá làm theo mạng lịnh ta, gìn giữ luật pháp ta và noi theo, như vậy sẽ được ăn ở bình yên trong xứ.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Tjechisch

pilně ostříhejte přikázaní hospodina boha svého, a svědectví jeho, i ustanovení jeho, kteráž přikázal tobě,

Vietnamees

khá cẩn thận giữ lấy những điều răn, chứng cớ, và luật lệ của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã truyền cho ngươi.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Tjechisch

jeden každý matky své a otce svého báti se budete. a sobot mých ostříhejte, nebo já jsem hospodin bůh váš.

Vietnamees

ai nấy phải tôn kính cha mẹ mình và giữ những ngày sa-bát ta: ta là giê-hô-va Ðức chúa trời của các ngươi.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Tjechisch

hospodina boha svého následujte, a jeho se bojte, přikázaní jeho ostříhejte, hlasu jeho poslouchejte, jemu služte a jeho se přídržte.

Vietnamees

các ngươi phải theo giê-hô-va Ðức chúa trời của các ngươi, kính sợ ngài, gìn giữ các điều răn ngài, vâng nghe tiếng phán ngài, phục sự ngài và tríu mến ngài.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Tjechisch

ale vy ostříhejte ustanovení mých a soudů mých, a nečiňte nižádných ohavností těchto, tak domácí jako příchozí, kterýž jest pohostinu u prostřed vás.

Vietnamees

còn các ngươi, hoặc dân bổn xứ, hoặc kẻ khách kiều ngụ giữa các ngươi, phải giữ luật pháp và mạng lịnh ta, đừng làm một trong những điều quái gớm nầy.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Tjechisch

pilni toho buďte a ostříhejte, až to i odvážíte před kněžími přednějšími a levíty, i předními z čeledí otcovských z izraele v jeruzalémě v pokojích domu hospodinova.

Vietnamees

khá gìn giữ nó kỹ lưỡng cho đến chừng các ngươi cân lại trước mặt những thầy tế lễ cả, và người lê-vi, cùng trước mặt các trưởng tộc của y-sơ-ra-ên tại giê-ru-sa-lem, trong kho đền thờ của Ðức giê-hô-va.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Tjechisch

a protož budiž bázeň hospodinova při vás. ostříhejte toho a čiňte tak, neboť není u hospodina boha našeho nepravosti, tak aby šetřiti měl osob, aneb přijímati dary.

Vietnamees

vậy bây giờ, phải kính sợ Ðức giê-hô-va, khá cẩn thận mà làm; vì giê-hô-va Ðức chúa trời của chúng ta chẳng trái phép công bình, chẳng thiên vị người, chẳng nhận của hối lộ.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Tjechisch

protož ostříhejte všech přikázaní, kteráž já dnes přikazuji vám, abyste zmocněni byli, a vejdouce, dědičně obdrželi zemi, do kteréž vy jdete k dědičnému jí obdržení,

Vietnamees

vậy, phải gìn giữ hết thảy điều răn mà ta truyền cho các ngươi ngày nay, để các ngươi được mạnh mẽ, vào nhận lấy xứ mà mình sẽ chiếm được,

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Tjechisch

všelikého přikázaní, kteréž já přikazuji tobě dnes, skutečně ostříhejte, abyste živi byli a rozmnožili se, a vešli k dědičnému obdržení země, kterouž s přísahou zaslíbil hospodin otcům vašim.

Vietnamees

hãy cẩn thận làm theo hết thảy điều răn mà ta truyền cho các ngươi ngày nay, để các ngươi được sống, được gia thêm, và được vào nhận lấy xứ mà Ðức giê-hô-va đã thề cùng tổ phụ các ngươi, để ban cho các ngươi.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Tjechisch

proto že v nenávisti má propouštění, praví hospodin bůh izraelský, proto že takový přikrývá ukrutnost pláštěm jeho, praví hospodin zástupů, protož ostříhejte ducha svého, abyste nečinili nevěrně.

Vietnamees

vì giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên có phán rằng ta ghét người nào bỏ vợ, và người nào lấy sự hung dữ che áo mình, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy. vậy hãy giữ trong tâm thần các ngươi, chớ đãi cách phỉnh dối.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Tjechisch

zdaliž neučinil jedno, ačkoli ještě více ducha měl? proč pak jedno? aby hledali semene božího. protož ostříhejte ducha svého, a manželce mladosti své nečiňte nevěrně.

Vietnamees

vả, hơi sống của Ðức chúa trời dầu có dư dật, chỉ làm nên một người mà thôi. nhưng vì sao chỉ làm một người? Ấy là vì tìm một dòng dõi thánh. vậy các ngươi khá cẩn thận trong tâm thần mình; chớ đãi cách phỉnh dối với vợ mình lấy lúc tuổi trẻ.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Tjechisch

i osvědčoval hospodin proti izraelovi a proti judovi skrze všecky proroky i všecky vidoucí, řka: odvraťte se od cest svých zlých, a ostříhejte přikázaní mých a ustanovení mých vedlé všeho zákona, kterýž jsem vydal otcům vašim, a kterýž jsem poslal k vám skrze služebníky své proroky.

Vietnamees

song Ðức giê-hô-va cậy miệng các đấng tiên tri và những kẻ tiên kiến mà khuyên y-sơ-ra-ên và giu-đa rằng: khá từ bỏ đường ác của các ngươi, hãy gìn giữ điều răn và luật lệ ta, tùy theo các mạng lịnh ta cậy những tiên tri, là tôi tớ ta, mà truyền cho tổ phụ các ngươi.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,747,189,228 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK