Je was op zoek naar: oov tamam o zaman 🤭🤭 (Turks - Vietnamees)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Turkish

Vietnamese

Info

Turkish

oov tamam o zaman 🤭🤭

Vietnamese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Turks

Vietnamees

Info

Turks

o zaman rab, İlyasa,

Vietnamees

bấy giờ, có lời của Ðức giê-hô-va phán dạy Ê-li rằng:

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Turks

o zaman tasarıların gerçekleşir.

Vietnamees

hãy phó các việc mình cho Ðức giê-hô-va, thì những mưu ý mình sẽ được thành công.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Turks

aptal da o zaman sağduyulu olur.

Vietnamees

nhưng chừng nào lừa con rừng sanh ra làm người, thì chừng nấy người hư không mới trở nên thông sáng!

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Turks

o zaman anladım sonlarının ne olacağını.

Vietnamees

cho đến khi tôi vào nơi thánh của Ðức chúa trời, suy lượng về sự cuối cùng của chúng nó.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Turks

o zaman eyüp rabbi şöyle yanıtladı:

Vietnamees

gióp thưa với Ðức chúa trời rằng:

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Turks

o zaman adaletin var olduğunu göreceksiniz.››

Vietnamees

khá sợ mũi gươm, vì gươm là một khí giới hung tàn phạt tôi gian ác, Ðể các bạn biết rằng có sự phán xét.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Turks

o zaman rab halkına acıyıp ülkesini esirgeyecek.

Vietnamees

Ðức giê-hô-va đã vì đất mình động lòng ghen; ngài đã động lòng thương xót dân mình.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Turks

o zaman rab, tişbeli İlyasa şöyle dedi:

Vietnamees

bấy giờ, có lời của Ðức giê-hô-va phán dạy Ê-li, người thi-ê-se, rằng:

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Turks

o zaman sunağın çevresine akan su hendeği doldurdu.

Vietnamees

cho đến đỗi nước chảy chung quanh bàn thờ, và đầy cái mương nữa.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Turks

İşte o zaman onlar için çapul malı gibi olacaksınız.

Vietnamees

há chẳng sẽ có kẻ vụt dấy lên đặng cắn ngươi sao? kẻ đuổi bắt ngươi há chẳng tỉnh thức sao? ngươi sẽ bị nó cướp bóc.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Turks

o zaman rabbi adıyla çağıran herkes kurtulacak.›

Vietnamees

và lại ai cầu khẩn danh chúa thì sẽ được cứu.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Turks

o zaman İsa öğrencilerine, ‹‹Ürün bol, ama işçi az›› dedi,

Vietnamees

ngài bèn phán cùng môn đồ rằng: mùa gặt thì thật trúng, song con gặt thì ít.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Turks

o zaman beni çağıracak, gelip bana yakaracaksınız. ben de sizi işiteceğim.

Vietnamees

bấy giờ các ngươi sẽ kêu cầu ta, sẽ đi và cầu nguyện ta, và ta sẽ nhậm lời.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Turks

o zaman bulut buluşma Çadırını kapladı ve rabbin görkemi konutu doldurdu.

Vietnamees

Áng mây bao phủ hội mạc và sự vinh hiển của Ðức giê-hô-va đầy dẫy đền tạm,

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Turks

ardında bereket bırakır. o zaman ona tahıl ve şarap sunuları sunarsınız.

Vietnamees

ai biết được ngài sẽ chẳng xây lòng đổi ý, chẳng để lại phước lành sau mình, tức là của lễ chay, lễ quán cho giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, hay sao?

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Turks

böylece moavı cezalandıracağım. o zaman benim rab olduğumu anlayacaklar.› ››

Vietnamees

ta cũng sẽ làm sự phán xét trên mô-áp; và chúng nó sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Turks

ama böyle olması gerektiğini bildiren kutsal yazılar o zaman nasıl yerine gelir?››

Vietnamees

nếu vậy, thế nào cho ứng nghiệm lời kinh thánh đã chép rằng việc nầy tất phải xảy đến?

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Turks

ama güveyin aralarından alınacağı günler gelecek, onlar işte o zaman, o gün oruç tutacaklar.

Vietnamees

song tới kỳ chàng rể phải đem đi khỏi họ, trong ngày đó họ sẽ kiêng ăn.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Turks

belki o zaman tanrı fikrini değiştirip bize acır, kızgın öfkesinden döner de yok olmayız.››

Vietnamees

ai biết rằng hoặc Ðức chúa trời sẽ không xây lại và ăn năn, xây khỏi cơn nóng giận mình, hầu cho chúng ta khỏi chết, hay sao?

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Turks

ama güveyin aralarından alınacağı günler gelecek, onlar işte o zaman, o günler oruç tutacaklar.››

Vietnamees

song đến ngày nào chàng rể phải đem đi khỏi họ, thì trong những ngày ấy họ mới kiêng ăn vậy.

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
8,220,961,570 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK