Je was op zoek naar: tuyết (Vietnamees - Bulgaars)

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Bulgaars

Info

Vietnamees

tuyết

Bulgaars

сняг

Laatste Update: 2009-07-01
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Vietnamees

bông tuyết mờ ảoname

Bulgaars

fuzzyflakesname

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Vietnamees

nếu tôi tắm trong nước tuyết, rửa tay tôi với nước tro,

Bulgaars

Ако се умия със снежна вода, И очистя със сапун ръцете си,

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Vietnamees

nó bị đục vì cớ nước đá, có giá tuyết ẩn ở trong.

Bulgaars

Които се мътят от леда, И в които се топи снегът;

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Vietnamees

ngươi có vào các kho tuyết chăng? có thấy nơi chứa mưa đá,

Bulgaars

Влизал ли си в съкровищниците за снега, Или виждал ли си съкровищниците за градушката,

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Vietnamees

ngài ra lịnh làm cho tuyết giá tan ra, khiến gió thổi, nước bèn chảy.

Bulgaars

(7)Пак изпраща словото Си и ги разтопява; Прави вятъра си да духа, и водите текат.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Vietnamees

ngài phá vườn nho chúng nó bằng mưa đá, hủy cây sung họ bằng tuyết giá;

Bulgaars

Как порази с град лозята им, И със светкавици черниците им,

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Vietnamees

nàng không sợ người nhà mình bị giá tuyết, vì cả nhà đều mặc áo bằng lông chiên đỏ sặm.

Bulgaars

Не се бои от снега за дома си; Защото всичките й домашни са облечени с двойни дрехи.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Vietnamees

sự khô hạn và sự nắng tiêu tan nước tuyết đi; âm phủ cũng làm như vậy cho những kẻ có tội.

Bulgaars

Както сушата и топлината поглъщат водата от снега, Така и преизподнята грешните.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Vietnamees

vì ngài phán với tuyết rằng: hãy sa xuống đất! và cũng phán vậy cho trận mưa mây và mưa lớn.

Bulgaars

Защото казва на снега: Вали на земята, - Също и на проливния дъжд и на поройните Си дъждове;

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Vietnamees

các người sang trọng của nó tinh hơn tuyết, trắng hơn sữa. nước da đỏ hồng hơn san hô, mình mẩy sáng ngời như bích ngọc.

Bulgaars

Благородните й бяха по-чисти от сняг, по-бели от мляко, Снагата им по-червена от рубини, блестяха като сапфир;

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Vietnamees

sứ giả trung tín với người sai đi, giống như tuyết mát mẻ trong ngày mùa gặt; vì người bổ sức linh hồn của chủ mình.

Bulgaars

Както е снежната прохлада в жетвено време, Така е верният посланик на тия, които го изпращат, Защото освежава душата на господаря си.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Vietnamees

xin hãy lấy chùm kinh giới tẩy sạch tội lỗi tôi, thì tôi sẽ được tinh sạch; cầu chúa hãy rửa tôi, thì tôi sẽ nên trắng hơn tuyết,

Bulgaars

Поръси ме с исоп, и ще бъда чист; Измий ме, и ще стана по-бял от сняг.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Vietnamees

có ai thấy tuyết của li-ban lìa bỏ vần đá nơi đồng bằng chăng? hay là có ai thấy nước sông mát từ xa chảy đến nơi mà cạn tắt đi chăng?

Bulgaars

Ще престане ли ливанският сняг от скалата на полето? Ще пресъхнат ли хладните води, които идат от далеч?

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Vietnamees

vả, như mưa và tuyết xuống từ trên trời và không trở lại nữa, mà đượm nhuần đất đai, làm cho sanh ra và kết nụ, đặng có giống cho kẻ giao, có bánh cho kẻ ăn,

Bulgaars

Защото както слиза дъжд и сняг от небето, И не се връща там, Но пои земята И я прави да произрастява и да напъпва, Та дава семе на сеяча и хляб на гладния*.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Vietnamees

ta nhìn xem cho đến chừng các ngôi đã đặt, và có Ðấng thượng cổ ngồi ở trên. Áo ngài trắng như tuyết, và tóc trên đầu ngài như lông chiên sạch. ngôi ngài là những ngọn lửa, và các bánh xe là lửa hừng.

Bulgaars

Гледах, додето се положиха престоли, и Древният по Дни седна, чието облекло беше бяло като сняг, и космите на главата му като чиста вълна, престолът му огнени пламъци, и колелата му пламенен огън.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Vietnamees

Ðức giê-hô-va phán: bây giờ hãy đến, cho chúng ta biện luận cùng nhau. dầu tội các ngươi như hồng điều, sẽ trở nên trắng như tuyết; dầu đỏ như son, sẽ trở nên trắng như lông chiên.

Bulgaars

Дойдете сега та да разискаме, казва Господ; Ако са греховете ви като мораво, Ще станат бели като сняг; Ако са румени като червено, Ще станат като бяла вълна.

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Translated.com

Krijg een betere vertaling met
7,781,119,122 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK