Je was op zoek naar: chuốc (Vietnamees - Chinees (Vereenvoudigd))

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

chuốc

Chinese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Chinees (Vereenvoudigd)

Info

Vietnamees

bội lời thệ ước ban đầu mà chuốc lấy điều quở trách vào mình.

Chinees (Vereenvoudigd)

他 們 被 定 罪 、 是 因 廢 棄 了 當 初 所 許 的 願

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

bởi chưng sự tham tiền bạc là cội rễ mọi điều ác, có kẻ vì đeo đuổi nó mà bội đạo, chuốc lấy nhiều điều đau đớn.

Chinees (Vereenvoudigd)

貪 財 是 萬 惡 之 根 . 有 人 貪 戀 錢 財 、 就 被 引 誘 離 了 真 道 、 用 許 多 愁 苦 把 自 己 刺 透 了

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

cho nên ai chống cự quyền phép, tức là đối địch với mạng lịnh Ðức chúa trời đã lập; và những kẻ đối địch thì chuốc lấy sự phán xét vào mình.

Chinees (Vereenvoudigd)

所 以 抗 拒 掌 權 的 、 就 是 抗 拒   神 的 命 . 抗 拒 的 必 自 取 刑 罰

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

ví bằng có ai đói, hãy ăn tại nhà mình, hầu cho anh em không nhóm lại để mà chuốc lấy sự đoán xét. còn các việc khác, lúc tôi đến sẽ đoán định.

Chinees (Vereenvoudigd)

若 有 人 飢 餓 、 可 以 在 家 裡 先 喫 . 免 得 你 們 聚 會 自 己 取 罪 。 其 餘 的 事 、 我 來 的 時 候 再 安 排

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

Ðức giê-hô-va phán: nhưng các ngươi chẳng nghe ta, mà lấy việc làm của tay mình chọc giận ta, và chuốc lấy tai hại cho mình.

Chinees (Vereenvoudigd)

然 而 你 們 沒 有 聽 從 我 、 竟 以 手 所 作 的 惹 我 發 怒 、 陷 害 自 己 . 這 是 耶 和 華 說 的

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

Ðó là những sự mà đường lối và việc làm của ngươi đã chuốc lấy cho ngươi; đó là sự gian ác ngươi! thật, sự ấy là cay đắng, thấu đến trong lòng ngươi.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 的 行 動 、 你 的 作 為 、 招 惹 這 事 . 這 是 你 罪 惡 的 結 果 . 實 在 是 苦 、 是 害 及 你 心 了

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

dầu vậy, trong dân chúng cũng đã có tiên tri giả, và cũng sẽ có giáo sư giả trong anh em; họ sẽ truyền những đạo dối làm hại, chối chúa đã chuộc mình, tự mình chuốc lấy sự hủy phá thình lình.

Chinees (Vereenvoudigd)

從 前 在 百 姓 中 有 假 先 知 起 來 、 將 來 在 你 們 中 間 、 也 必 有 假 師 傅 、 私 自 引 進 陷 害 人 的 異 端 、 連 買 他 們 的 主 他 們 也 不 承 認 、 自 取 速 速 的 滅 亡

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

bởi các ngươi chọc giận ta bằng những việc tay mình làm ra, đốt hương cho các thần khác trong đất Ê-díp-tô, là nơi các ngươi mới đến trú ngụ; đến nỗi các ngươi chuốc lấy sự hủy diệt cho mình, đem mình làm cớ rủa sả sỉ nhục giữa các dân thiên hạ?

Chinees (Vereenvoudigd)

就 是 因 你 們 手 所 作 的 、 在 所 去 寄 居 的 埃 及 地 、 向 別 神 燒 香 惹 我 發 怒 、 使 你 們 被 剪 除 、 在 天 下 萬 國 中 令 人 咒 詛 羞 辱

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,742,916,328 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK