Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
lời mời
邀请
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
mặt trời mọc
日出
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
giấy mời cá nhân
个人邀请
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
tạo giấy mời:% 1
开放的邀请 :% 1
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
tạo giấy & mời đơn...
创建个人邀请( p)...
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
Waarschuwing: Bevat onzichtbare HTML-opmaak
xác nhận xóa lời mời
确认删除邀请
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
giấy mời & cá nhân mới...
新建个人邀请( p)...
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
Waarschuwing: Bevat onzichtbare HTML-opmaak
kết nối không được mời
未邀请的连接
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
tạo & & & quản lý giấy mời...
创建及管理邀请( m)...
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
Waarschuwing: Bevat onzichtbare HTML-opmaak
bạn không có lời mời nào.
您没有开放的邀请 。
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
cho phép kết nối không giấy mời
允许未邀请的连接
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
gửi một giấy mời mới qua email...
通过电子邮件发送新邀请...
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
cho phép kết nối & ngoài giấy mời
允许未邀请的连接( u)
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:
Waarschuwing: Bevat onzichtbare HTML-opmaak
song tóc người đã bị cạo khởi mọc lại.
然 而 他 的 頭 髮 被 剃 之 後 、 又 漸 漸 長 起 來 了
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
khi mặt trời mọc lên khỏi đất, thì lót vào đến thành xoa.
羅 得 到 了 瑣 珥 、 日 頭 已 經 出 來 了
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
mặt trời mọc, mặt trời lặn, nó lật đật trở về nơi nó mọc.
日 頭 出 來 、 日 頭 落 下 、 急 歸 所 出 之 地
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
một phần khác rơi nhằm bụi gai, gai mọc rậm lên, phải nghẹt ngòi.
有 落 在 荊 棘 裡 的 . 荊 棘 長 起 來 、 把 他 擠 住 了
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
mặt trời mọc lên, chúng nó bèn rút về, nằm trong hang chúng nó.
日 頭 一 出 、 獸 便 躲 避 、 臥 在 洞 裡
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
cỏ khô đã mất đi, cỏ non bèn mọc ra, và người ta thâu nhập rau cỏ núi.
乾 草 割 去 、 嫩 草 發 現 、 山 上 的 菜 蔬 、 也 被 收 斂
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
các dân tộc sẽ được nơi sự sáng ngươi, các vua sẽ đến nơi sự chói sáng đã mọc lên trên ngươi.
萬 國 要 來 就 你 的 光 、 君 王 要 來 就 你 發 現 的 光 輝
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: