Je was op zoek naar: ném đá ao bèo (Vietnamees - Chinees (Vereenvoudigd))

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

ném đá ao bèo

Chinese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Chinees (Vereenvoudigd)

Info

Vietnamees

họ muốn giết tôi nơi ngục tối, và ném đá trên tôi.

Chinees (Vereenvoudigd)

他 們 使 我 的 命 在 牢 獄 中 斷 絕 、 並 將 一 塊 石 頭 拋 在 我 身 上

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

chúng nó sẽ khiến một lũ người lên nghịch cùng mầy, ném đá mầy và đâm mầy bằng gươm.

Chinees (Vereenvoudigd)

他 們 也 必 帶 多 人 來 攻 擊 你 、 用 石 頭 打 死 你 、 用 刀 劍 刺 透 你

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

vì họ không chịu nổi lời phán nầy: dẫu loài thú vật tới gần núi nầy cũng sẽ bị ném đá.

Chinees (Vereenvoudigd)

因 為 他 們 當 不 起 所 命 他 們 的 話 、 說 、 『 靠 近 這 山 的 、 即 便 是 走 獸 、 也 要 用 石 頭 打 死 。

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

bọn trồng nho bắt các đầy tớ, đánh người nầy, giết người kia, và ném đá người nọ.

Chinees (Vereenvoudigd)

園 戶 拿 住 僕 人 。 打 了 一 個 、 殺 了 一 個 、 用 石 頭 打 死 一 個

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

có kỳ ném đá, và có kỳ nhóm đá lại; có kỳ ôm ấp, và có kỳ chẳng ôm ấp;

Chinees (Vereenvoudigd)

拋 擲 石 頭 有 時 、 堆 聚 石 頭 有 時 . 懷 抱 有 時 、 不 懷 抱 有 時

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

chúng đang ném đá, thì Ê-tiên cầu nguyện rằng: lạy Ðức chúa jêsus, xin tiếp lấy linh hồn tôi.

Chinees (Vereenvoudigd)

他 們 正 用 石 頭 打 的 時 候 、 司 提 反 呼 籲 主 說 、 求 主 耶 穌 接 收 我 的 靈 魂

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

ba lần bị đánh đòn; một lần bị ném đá; ba lần bị chìm tàu. tôi đã ở trong biển sâu một ngày một đêm.

Chinees (Vereenvoudigd)

被 棍 打 了 三 次 、 被 石 頭 打 了 一 次 、 遇 著 船 壞 三 次 、 一 晝 一 夜 在 深 海 裡

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

kế đó, quan coi đền thờ với các kẻ sai cùng đi đến nơi bắt và dẫn các sứ đồ đi nhưng không dùng cách dữ tợn, vì sợ dân chúng ném đá;

Chinees (Vereenvoudigd)

於 是 守 殿 官 和 差 役 去 帶 使 徒 來 、 並 沒 有 用 強 暴 . 因 為 怕 百 姓 用 石 頭 打 他 們

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

kéo người ra ngoài thành, rồi ném đá người. các kẻ làm chứng lấy áo xống mình để nơi chơn một người trẻ tuổi kia tên là sau-lơ.

Chinees (Vereenvoudigd)

把 他 推 到 城 外 、 用 石 頭 打 他 . 作 見 證 的 人 、 把 衣 裳 放 在 一 個 少 年 人 名 叫 掃 羅 的 腳 前

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

nhưng ngộ từ trước con bò có tật hay báng và chủ đã bị mắng vốn mà không cầm giữ, nếu bò nầy còn giết một người đàn ông hay đàn bà, thì nó sẽ bị ném đá, và chủ sẽ bị xử tử nữa.

Chinees (Vereenvoudigd)

倘 若 那 牛 素 來 是 觸 人 的 、 有 人 報 告 了 牛 主 、 他 竟 不 把 牛 拴 著 、 以 致 把 男 人 或 是 女 人 觸 死 、 就 要 用 石 頭 打 死 那 牛 、 牛 主 也 必 治 死

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

chúa có phân rẽ biển trước mặt chúng nó, để chúng nó đi ngang qua giữa biển trên đất khô; còn những kẻ đuổi theo, chúa bèn ném họ dưới vực sâu, như ném đá trong nước lớn.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 又 在 我 們 列 祖 面 前 把 海 分 開 、 使 他 們 在 海 中 行 走 乾 地 、 將 追 趕 他 們 的 人 拋 在 深 海 、 如 石 頭 拋 在 大 水 中

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

môi-se bèn kêu cầu Ðức giê-hô-va mà rằng: tôi phải xử thế nào cùng dân nầy? thiếu điều họ ném đá tôi!

Chinees (Vereenvoudigd)

摩 西 就 呼 求 耶 和 華 說 、 我 向 這 百 姓 怎 樣 行 呢 、 他 們 幾 乎 要 拿 石 頭 打 死 我

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

ai nói phạm đến danh Ðức giê-hô-va hẳn sẽ bị xử tử; cả hội chúng sẽ ném đá nó: mặc dầu nó là kẻ khách ngoại bang hay là sanh trong xứ, hễ khi nào nói phạm đến danh Ðức giê-hô-va, thì sẽ bị xử tử.

Chinees (Vereenvoudigd)

那 褻 瀆 耶 和 華 名 的 、 必 被 治 死 、 全 會 眾 總 要 用 石 頭 打 死 他 . 不 管 是 寄 居 的 、 是 本 地 人 、 他 褻 瀆 耶 和 華 名 的 時 候 、 必 被 治 死

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Enkele menselijke vertalingen met lage relevantie werden verborgen.
Toon lage-relevantie resultaten.

Krijg een betere vertaling met
7,762,811,962 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK