Je was op zoek naar: nghiêng (Vietnamees - Chinees (Vereenvoudigd))

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Chinees (Vereenvoudigd)

Info

Vietnamees

nghiêng

Chinees (Vereenvoudigd)

今天

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Vietnamees

nghiêng

Chinees (Vereenvoudigd)

古意大利式

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Vietnamees

phông chữ nghiêng

Chinees (Vereenvoudigd)

斜体字体( i) :

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Vietnamees

trung bình nghiêng về trung tâm

Chinees (Vereenvoudigd)

中央重点平均

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Vietnamees

vẽ đường chéo và chọn cách mà mỗi đường nghiêng

Chinees (Vereenvoudigd)

画一条对角线,并选择每条线倾斜的方式

Laatste Update: 2014-08-15
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

Đây là phông chữ được dùng để hiển thị chữ có định dạng in nghiêng.

Chinees (Vereenvoudigd)

该字体用于显示标为斜体的文字 。

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Vietnamees

tôi sẽ cầu khẩn ngài trọn đời tôi, bởi vì ngài có nghiêng tai qua tôi.

Chinees (Vereenvoudigd)

他 既 向 我 側 耳 、 我 一 生 要 求 告 他

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

làm nghiêng lệch các từng trời, và ngự xuống, dưới chơn ngài có vùng đen kịt.

Chinees (Vereenvoudigd)

他 又 使 天 下 垂 、 親 自 降 臨 . 有 黑 雲 在 他 腳 下

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

ngài làm nghiêng lệch các từng trời, và ngự xuống; dưới chơn ngài có vùng đen kịt.

Chinees (Vereenvoudigd)

他 又 使 天 下 垂 、 親 自 降 臨 . 有 黑 雲 在 他 腳 下

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

hỡi con, hãy chăm chỉ về các lời ta, khá nghiêng tai nghe những bài giảng thuyết ta.

Chinees (Vereenvoudigd)

我 兒 、 要 留 心 聽 我 的 言 詞 、 側 耳 聽 我 的 話 語

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

hỡi con, hãy chăm chỉ về sự khôn ngoan ta, khá nghiêng tai qua nghe lời thông sáng ta;

Chinees (Vereenvoudigd)

我 兒 、 要 留 心 我 智 慧 的 話 語 、 側 耳 聽 我 聰 明 的 言 詞

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

chúng rờ đi trong tối tăm, không có sự sáng, và ngài làm cho họ đi ngả nghiêng như kẻ say.

Chinees (Vereenvoudigd)

他 們 無 光 、 在 黑 暗 中 摸 索 、 又 使 他 們 東 倒 西 歪 、 像 醉 酒 的 人 一 樣

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

khá nghiêng tai qua tôi, mau mau giải cứu tôi. hãy làm hòn đá vững chắc cho tôi, một đồn lũy để cứu tôi.

Chinees (Vereenvoudigd)

求 你 側 耳 而 聽 、 快 快 救 我 、 作 我 堅 固 的 磐 石 、 拯 救 我 的 保 障

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

xin hãy lấy công bình chúa giải cứu tôi, và làm tôi được thoát khỏi; hãy nghiêng tai qua tôi, và cứu tôi.

Chinees (Vereenvoudigd)

求 你 憑 你 的 公 義 搭 救 我 、 救 拔 我 、 側 耳 聽 我 、 拯 救 我

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

hỡi Ðức chúa trời, tôi cầu nguyện cùng chúa, vì chúa sẽ nhậm lời tôi: xin chúa nghiêng tai qua mà nghe lời tôi.

Chinees (Vereenvoudigd)

  神 阿 、 我 曾 求 告 你 、 因 為 你 必 應 允 我 . 求 你 向 我 側 耳 、 聽 我 的 言 語

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

các ngươi xông vào một người cho đến chừng nào, Ðặng chung nhau đánh đổ người như một cái vách nghiêng, khác nào một rào hầu ngã?

Chinees (Vereenvoudigd)

你 們 大 家 攻 擊 一 人 、 把 他 毀 壞 、 如 同 毀 壞 歪 斜 的 牆 、 將 倒 的 壁 、 要 到 幾 時 呢

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

lòng của vua ở trong tay Ðức giê-hô-va khác nào dòng nước chảy; ngài làm nghiêng lệch nó bề nào tùy ý ngài muốn.

Chinees (Vereenvoudigd)

王 的 心 在 耶 和 華 手 中 、 好 像 隴 溝 的 水 、 隨 意 流 轉

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

vẽ dòng chữ chậm chạp đi về xa với một góc nghiêng, qua một trường sao, giống trong đoạn đầu của một bộ phim cùng tên. viết bởi jamie zawinski và claudio matauoka.

Chinees (Vereenvoudigd)

绘制一段文字, 按某一角度滚动向遥远的星空。 类似此同名电影开头的效果。 由jamie zawinski 和 claudio matauoka 编写 。

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Vietnamees

nhưng, phao-lô bước xuống, nghiêng mình trên người, ôm lấy mà nói rằng: chớ bối rối, linh hồn còn ở trong người.

Chinees (Vereenvoudigd)

保 羅 下 去 、 伏 在 他 身 上 、 抱 著 他 、 說 、 你 們 不 要 發 慌 、 他 的 靈 魂 還 在 身 上

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

có người đến báo tin cho Ða-vít rằng: lòng của dân y-sơ-ra-ên nghiêng về Áp-sa-lôm.

Chinees (Vereenvoudigd)

有 人 報 告 大 衛 說 、 以 色 列 人 的 心 、 都 歸 向 押 沙 龍 了

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,737,780,978 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK