Je was op zoek naar: tôi đang nằm ngủ (Vietnamees - Chinees (Vereenvoudigd))

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

tôi đang nằm ngủ

Chinese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Chinees (Vereenvoudigd)

Info

Vietnamees

tôi đang ở trường

Chinees (Vereenvoudigd)

trường trung học cơ sở

Laatste Update: 2022-10-24
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

bây giờ tôi đang bay qua

Chinees (Vereenvoudigd)

bây giờ tôi đang bay qua

Laatste Update: 2024-03-11
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

tôi đang trên đường đi làm

Chinees (Vereenvoudigd)

我在上班路上

Laatste Update: 2022-10-23
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

trước khi hai người do thám chưa nằm ngủ, nàng leo lên mái nhà,

Chinees (Vereenvoudigd)

二 人 還 沒 有 躺 臥 、 女 人 就 上 房 頂 到 他 們 那 裡

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

chúa xét nét nẻo đàng và sự nằm ngủ tôi, quen biết các đường lối tôi.

Chinees (Vereenvoudigd)

我 行 路 、 我 躺 臥 、 你 都 細 察 、 你 也 深 知 我 一 切 所 行 的

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

khi tôi nằm ngủ thì tôi nói rằng: chừng nào tôi sẽ thức dậy? bao giờ sẽ hết tối tăm? tôi quá trăn trở cho đến rạng ngày.

Chinees (Vereenvoudigd)

我 躺 臥 的 時 候 、 便 說 、 我 何 時 起 來 、 黑 夜 就 過 去 呢 . 我 盡 是 反 來 覆 去 、 直 到 天 亮

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

vua nằm ngủ lại, chiêm bao lần thứ nhì, thấy bảy gié lúa chắc, tốt tươi, mọc chung trên một cộng rạ.

Chinees (Vereenvoudigd)

他 又 睡 著 、 第 二 回 作 夢 . 夢 見 一 棵 麥 子 長 了 七 個 穗 子 、 又 肥 大 、 又 佳 美

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

ngài phán trong chiêm bao, trong dị tượng ban đêm, lúc người ta ngủ mê, nằm ngủ trên giường mình;

Chinees (Vereenvoudigd)

人 躺 在 床 上 沉 睡 的 時 候   神 就 用 夢 、 和 夜 間 的 異 象

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

các ngươi nằm ngủ trên giường ngà và duỗi dài trên ghế dài mình; ăn những chiên con chọn ra trong bầy và những bò con mập trong chuồng.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 們 躺 臥 在 象 牙 床 上 、 舒 身 在 榻 上 、 喫 群 中 的 羊 羔 、 棚 裡 的 牛 犢

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

vậy, họ vội vàng đi đến đó, thấy ma-ri, giô-sép, và thấy con trẻ đang nằm trong máng cỏ.

Chinees (Vereenvoudigd)

他 們 急 忙 去 了 、 就 尋 見 馬 利 亞 和 約 瑟 、 又 有 那 嬰 孩 臥 在 馬 槽 裡

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

khi người nằm ngủ, hãy để ý xem người nằm nơi nào; rồi đi dở mềm dưới chơn người và nằm xuống; chính người sẽ nói điều gì con phải làm.

Chinees (Vereenvoudigd)

到 他 睡 的 時 候 、 你 看 準 他 睡 的 地 方 、 就 進 去 掀 開 他 腳 上 的 被 、 躺 臥 在 那 裡 、 他 必 告 訴 你 所 當 作 的 事

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

đèn của Ðức chúa trời chưa tắt, sa-mu-ên nằm ngủ trong đền thờ của Ðức giê-hô-va, là nơi có cái hòm thánh.

Chinees (Vereenvoudigd)

  神 的 燈 在   神 耶 和 華 殿 內 約 櫃 那 裡 、 還 沒 有 熄 滅 、 撒 母 耳 已 經 睡 了

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

nàng khiến sam-sôn nằm ngủ trên đầu gối mình, gọi một người, biểu cạo bảy mé tóc trên đầu chàng. như vậy, nàng khởi làm khốn khổ người, sức lực bèn lìa khỏi người.

Chinees (Vereenvoudigd)

大 利 拉 使 參 孫 枕 著 他 的 膝 睡 覺 、 叫 了 一 個 人 來 剃 除 他 頭 上 的 七 條 髮 綹 。 於 是 大 利 拉 剋 制 他 、 他 的 力 氣 就 離 開 他 了

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

bấy giờ, Ða-vít chổi dậy, đi đến tận nơi sau-lơ hạ trại; người cũng thấy nơi ngủ của sau-lơ và của Áp-ne, con trai nê-rơ, là quan tổng binh của người. sau-lơ nằm ngủ tại đồn, có đạo binh đóng trại xung quanh mình.

Chinees (Vereenvoudigd)

大 衛 起 來 、 到 掃 羅 安 營 的 地 方 、 看 見 掃 羅 和 他 的 元 帥 尼 珥 的 兒 子 押 尼 珥 睡 臥 之 處 . 掃 羅 睡 在 輜 重 營 裡 、 百 姓 安 營 在 他 周 圍

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Krijg een betere vertaling met
7,761,965,135 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK