Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
nếu có tôi sẽ đưa cho bạn
nếu có tôi sẽ đưa cho bạn
Laatste Update: 2023-06-09
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
có lẽ tôi sẽ không đợi bạn nữa
那好吧
Laatste Update: 2022-04-21
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
tôi sẽ chú ý hơn
i will pay more attention
Laatste Update: 2020-07-07
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
tôi sẽ đáp lại ông, và các bạn hữu của ông nữa.
我 要 回 答 你 、 和 在 你 這 裡 的 朋 友
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
mây tầng nào sẽ gặp mây tầng đó
哪一层云会遇到那层云?
Laatste Update: 2022-09-12
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
bạn thoát nhóm và tôi sẽ vào lại
做你的任务
Laatste Update: 2020-04-03
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
tôi sẽ gửi báo cáo của bạn đến lãnh đạo của công ty và thông tin lại.
我会将您的报告发送给公司负责人,并再次告知。
Laatste Update: 2020-06-17
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
phải, tôi sẽ trốn đi xa, Ở trong đồng vắng.
我 必 遠 遊 、 宿 在 曠 野 。 〔 細 拉
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
chúng tôi sẽ làm cho mình chuyền vàng có vảy bạc.
我 們 要 為 你 編 上 金 辮 、 鑲 上 銀 釘
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
trong ngày sợ hãi, tôi sẽ để lòng nhờ cậy nơi chúa.
我 懼 怕 的 時 候 要 倚 靠 你
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
tôi sẽ hằng gìn giữ luật pháp chúa cho đến đời đời vô cùng.
我 要 常 守 你 的 律 法 、 直 到 永 永 遠 遠
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
tôi sẽ chỉ dạy cho các bạn việc tay Ðức chúa trời làm, không giấu các bạn ý của Ðấng toàn năng.
神 的 作 為 、 我 要 指 教 你 們 、 全 能 者 所 行 的 、 我 也 不 隱 瞞
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
chúng tôi sẽ vào nơi ở ngài, thờ lạy trước bệ chơn ngài.
我 們 要 進 他 的 居 所 、 在 他 腳 凳 前 下 拜
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
hằng ngày tôi sẽ chúc tụng chúa. ngợi khen danh chúa đến đời đời vô cùng.
我 要 天 天 稱 頌 你 . 也 要 永 永 遠 遠 讚 美 你 的 名
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
hỡi cầm sắt, hãy tỉnh thức! chính mình tôi sẽ tỉnh thức thật sớm.
琴 瑟 阿 、 你 們 當 醒 起 . 我 自 己 要 極 早 醒 起
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
hỡi gióp, hãy chăm chỉ nghe tôi; khá làm thinh, thì tôi sẽ nói.
約 伯 阿 、 你 當 側 耳 聽 我 的 話 . 不 要 作 聲 、 等 我 講 說
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
chúa sẽ gọi, tôi sẽ thưa lại; chúa sẽ đoái đến công việc của tay chúa;
你 呼 叫 、 我 便 回 答 . 你 手 所 作 的 、 你 必 羨 慕
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
bấy giờ, tôi sẽ nói, chẳng sợ ngài; nhưng tôi chẳng được như vậy.
我 就 說 話 、 也 不 懼 怕 他 . 現 在 我 卻 不 是 那 樣
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
khi tôi nói: giường tôi sẽ an ủy tôi, nệm tôi sẽ làm hoạn nạn tôi nhẹ bớt,
若 說 、 我 的 床 必 安 慰 我 、 我 的 榻 必 解 釋 我 的 苦 情
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
bằng chẳng, hãy nghe tôi; hãy làm thinh, thì tôi sẽ dạy cho ông sự khôn ngoan.
若 不 然 、 你 就 聽 我 說 、 你 不 要 作 聲 、 我 便 將 智 慧 教 訓 你
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie: