Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
huyện quảng tông
广宗县
Laatste Update: 2023-05-08
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:
Referentie:
chúng theo tông tộc mình mà bắt thăm về mỗi cửa, kẻ nhỏ như người lớn.
他 們 無 論 大 小 、 都 按 著 宗 族 掣 籤 、 分 守 各 門
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
cũng hãy dựng sổ các con cháu ghẹt-sôn, tùy theo tông tộc và họ hàng họ.
你 要 將 革 順 子 孫 的 總 數 、 照 著 宗 族 、 家 室
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
còn con cháu của ghẹt-sôn đã bị kê sổ, tùy theo họ hàng và tông tộc của họ,
革 順 子 孫 被 數 的 、 照 著 家 室 、 宗 族
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
những người kể từng tên nầy là trưởng tộc trong họ mình, tông tộc chúng thì thêm lên rất nhiều.
以 上 所 記 的 人 名 、 都 是 作 族 長 的 、 他 們 宗 族 的 人 數 增 多
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
ngươi phải kê sổ con cháu mê-ra-ri, tùy theo họ hàng và tông tộc của họ,
至 於 米 拉 利 的 子 孫 、 你 要 照 著 家 室 、 宗 族 、 把 他 們 數 點
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
hãy kê sổ con cháu lê-vi, tùy theo tông tộc và họ hàng chúng nó, kê hết thảy nam đinh từ một tháng sắp lên.
你 要 照 利 未 人 的 宗 族 、 家 室 、 數 點 他 們 . 凡 一 個 月 以 外 的 男 子 、 都 要 數 點
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
con cháu gát, dòng dõi họ tùy theo họ hàng và tông tộc mình, cứ kể từng tên từ hai mươi tuổi sắp lên, tức là mọi người trong chi phái gát đi ra trận được,
迦 得 子 孫 的 後 代 、 照 著 家 室 、 宗 族 、 人 名 的 數 目 、 從 二 十 歲 以 外 、 凡 能 出 去 打 仗 被 數 的 、 共 有 四 萬 五 千 六 百 五 十 名
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
anh em tùy theo tông tộc chúng, là bảy người: mi-ca-ên, mê-su-lam, sê-ba, giô-rai, gia-can, xia và Ê-be.
他 們 族 弟 兄 是 米 迦 勒 、 米 書 蘭 、 示 巴 、 約 賴 、 雅 干 、 細 亞 、 希 伯 、 共 七 人
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie: