Je was op zoek naar: cuộc sống có khó khăn (Vietnamees - Chinees (Vereenvoudigd))

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

cuộc sống có khó khăn

Chinese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Chinees (Vereenvoudigd)

Info

Vietnamees

cuộc sống

Chinees (Vereenvoudigd)

生命

Laatste Update: 2012-11-28
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

kết nối cuộc sống !

Chinees (Vereenvoudigd)

您的免費電郵戶口

Laatste Update: 2011-03-17
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

giả lập cuộc sống achilles

Chinees (Vereenvoudigd)

achilles 生命模拟器

Laatste Update: 2014-08-15
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

một trò chơi giả lập cuộc sống của conway

Chinees (Vereenvoudigd)

康威的生命游戏模拟器

Laatste Update: 2014-08-15
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

xem một giả lập của cuộc sống nhân tạo và tiến hoá

Chinees (Vereenvoudigd)

虚拟人工生命和进化查看器

Laatste Update: 2014-08-15
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Wikipedia

Vietnamees

thừa nhận rằng tình hình địa phương còn nhiều khó khăn

Chinees (Vereenvoudigd)

承认当地情势存在许多困难

Laatste Update: 2021-05-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

phước cho những kẻ có lòng khó khăn, vì nước thiên đàng là của những kẻ ấy!

Chinees (Vereenvoudigd)

虛 心 的 人 有 福 了 . 因 為 天 國 是 他 們 的

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

người nghèo hiếp kẻ khó khăn, khác nào trận mưa quét sạch thực vật.

Chinees (Vereenvoudigd)

窮 人 欺 壓 貧 民 、 好 像 暴 雨 沖 沒 糧 食

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

nàng mở đưa tay ra giúp kẻ khó khăn, giơ tay mình lên tiếp người nghèo khổ.

Chinees (Vereenvoudigd)

他 張 手 賙 濟 困 苦 人 . 伸 手 幫 補 窮 乏 人

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

chương trình cuộc sống nhân tạo để giả lập các quá trình tham gia vào sự tiến hóa của các tế bào

Chinees (Vereenvoudigd)

模拟生物进化过程的人工生命程序

Laatste Update: 2014-08-15
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

có một dòng dõi nanh tợ gươm, hàm răng như dao, Ðặng cắn xé những người khó khăn khỏi đất, và những kẻ nghèo khổ khỏi loài người.

Chinees (Vereenvoudigd)

有 一 宗 人 、 牙 如 劍 、 齒 如 刀 、 要 吞 滅 地 上 的 困 苦 人 、 和 世 間 的 窮 乏 人

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

kẻ mù được thấy, kẻ què được đi, kẻ phung được sạch, kẻ điếc được nghe, kẻ chết được sống lại, kẻ khó khăn được nghe giảng tin lành.

Chinees (Vereenvoudigd)

就 是 瞎 子 看 見 、 瘸 子 行 走 、 長 大 痳 瘋 的 潔 淨 、 聾 子 聽 見 、 死 人 復 活 、 窮 人 有 福 音 傳 給 他 們

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

hỗ trợ người gặp khó khăn nhín, nghe, di chuyện con chuột, gõ bàn phím v. v. name

Chinees (Vereenvoudigd)

方便残疾人使用的辅助功能name

Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 3
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

chớ thì tôi không khóc kẻ bị thời thế khó khăn sao? lòng tôi há chẳng buồn thảm vì kẻ nghèo khổ sao?

Chinees (Vereenvoudigd)

人 遭 難 、 我 豈 不 為 他 哭 泣 呢 . 人 窮 乏 、 我 豈 不 為 他 憂 愁 呢

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

giục các môn đồ, vững lòng, khuyên phải bền đổ trong đức tin, và bảo trước rằng phải trải qua nhiều nỗi khó khăn mới vào được nước Ðức chúa trời.

Chinees (Vereenvoudigd)

堅 固 門 徒 的 心 、 勸 他 們 恆 守 所 信 的 道 . 又 說 、 我 們 進 入   神 的 國 、 必 須 經 歷 許 多 艱 難

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

bên trên vòng khung giãi trên đầu các vật sống, có hình như cái ngai, trạng nó như là bính ngọc; trên hình ngai ấy có hình như người ở trên nó.

Chinees (Vereenvoudigd)

在 他 們 頭 以 上 的 穹 蒼 之 上 、 有 寶 座 的 形 像 、 彷 彿 藍 寶 石 . 在 寶 座 形 像 以 上 、 有 彷 彿 人 的 形 狀

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

mà nói rằng: thưa chúa, chúng tôi nhớ người gian dối nầy, khi còn sống, có nói rằng: khỏi ba ngày thì ta sẽ sống lại.

Chinees (Vereenvoudigd)

大 人 、 我 們 記 得 那 誘 惑 人 的 、 還 活 著 的 時 候 、 曾 說 、 三 日 後 我 要 復 活

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

nhưng nếu ngươi lấy vợ, thì chẳng phạm tội gì; và nếu người nữ đồng trinh lấy chồng, thì cũng chẳng phạm tội gì. song những người cưới gả sẽ có sự khó khăn về xác thịt, và tôi muốn cho anh em khỏi sự đó.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 若 娶 妻 、 並 不 是 犯 罪 . 處 女 若 出 嫁 、 也 是 犯 罪 . 然 而 這 等 人 肉 身 必 受 苦 難 . 我 卻 願 意 你 們 免 這 苦 難

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

và ngày sau, nếu tôi còn sống, có phải anh sẽ lấy sự nhân từ của Ðức giê-hô-va mà đãi tôi chăng? nhưng nếu tôi chết,

Chinees (Vereenvoudigd)

你 要 照 耶 和 華 的 慈 愛 恩 待 我 . 不 但 我 活 著 的 時 候 、 免 我 死 亡

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Vietnamees

vì ngài là nơi bền vững cho kẻ nghèo, đồn lũy cho kẻ thiếu thốn trong lúc khó khăn, chỗ đụt cho khỏi bão, chỗ bóng mát cho khỏi nắng, khi những kẻ cường bạo thổi hơi ra như bão, xông vào tường thành.

Chinees (Vereenvoudigd)

因 為 當 強 暴 人 催 逼 人 的 時 候 、 如 同 暴 風 直 吹 牆 壁 、 你 就 作 貧 窮 人 的 保 障 、 作 困 乏 人 急 難 中 的 保 障 、 作 躲 暴 風 之 處 、 作 避 炎 熱 的 陰 涼

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Referentie: Anoniem

Krijg een betere vertaling met
7,800,436,819 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK