Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
tôi biết chị
我知道了 姐姐
Laatste Update: 2021-07-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
nếu kẻ thù nghịch không thắng hơn tôi, nhờ đó tôi sẽ nhận biết chúa đẹp lòng tôi.
因 我 的 仇 敵 不 得 向 我 誇 勝 . 我 從 此 便 知 道 你 喜 愛 我
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
song tôi mong anh em nhận biết rằng chúng tôi chẳng đáng bị bỏ.
我 卻 盼 望 你 們 曉 得 我 們 不 是 可 棄 絕 的 人
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
thì tôi sợ hãi các điều đau đớn tôi, biết rằng ngài không cầm tôi là vô tội.
我 因 愁 苦 而 懼 怕 、 知 道 你 必 不 以 我 為 無 辜
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
tôi nghĩ rằng: ai đã sống lâu ngày sẽ nói, số năm cao sẽ dạy sự khôn ngoan.
我 說 、 年 老 的 當 先 說 話 、 壽 高 的 當 以 智 慧 教 訓 人
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
chúng hỏi rằng: người ấy ở đâu. người trả lời rằng: tôi không biết.
他 們 說 、 那 個 人 在 那 裡 . 他 說 、 我 不 知 道
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
nguyện sự suy gẫm tôi đẹp lòng ngài; tôi sẽ vui vẻ nơi Ðức giê-hô-va.
願 他 以 我 的 默 念 為 甘 甜 . 我 要 因 耶 和 華 歡 喜
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
ma-thê thưa rằng: tôi vẫn biết rằng đến sự sống lại ngày cuối cùng, anh tôi sẽ sống lại.
馬 大 說 、 我 知 道 在 末 日 復 活 的 時 候 、 他 必 復 活
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
chúng tôi đã tin và nhận biết rằng chúa là Ðấng thánh của Ðức chúa trời.
我 們 已 經 信 了 、 又 知 道 你 是 神 的 聖 者
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
hoặc đưa cho người không biết đọc, mà rằng: xin đọc sách nầy! thì nó rằng: tôi không biết đọc.
又 將 這 書 卷 交 給 不 識 字 的 人 、 說 、 請 念 罷 . 他 說 、 我 不 識 字
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
nói bạn biết rồi bạn lại nghĩ tôi đi thang vất vã với bạn à
Laatste Update: 2024-04-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
ai ai đều sợ hãi, không biết nghĩ làm sao, bèn nói với nhau rằng: việc nầy là nghĩa làm sao?
眾 人 就 都 驚 訝 猜 疑 、 彼 此 說 、 這 是 甚 麼 意 思 呢
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
vậy bây giờ, nếu tôi được ơn trước mặt chúa, xin cho tôi biết đường của chúa, để cho tôi biết chúa và được ơn trước mặt ngài. xin cũng hãy nghĩ rằng dân nầy là dân của ngài!
我 如 今 若 在 你 眼 前 蒙 恩 、 求 你 將 你 的 道 指 示 我 、 使 我 可 以 認 識 你 、 好 在 你 眼 前 蒙 恩 . 求 你 想 到 這 民 是 你 的 民
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
thô-ma thưa rằng: lạy chúa, chúng tôi chẳng biết chúa đi đâu; làm sao biết đường được?
多 馬 對 他 說 、 主 阿 、 我 們 不 知 道 你 往 那 裡 去 、 怎 麼 知 道 那 條 路 呢
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
anh em cũng biết rằng chúng tôi đối đãi với mỗi người trong anh em, như cha đối với con,
你 們 也 曉 得 我 們 怎 樣 勸 勉 你 們 、 安 慰 你 們 、 囑 咐 你 們 各 人 、 好 像 父 親 待 自 己 的 兒 女 一 樣
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
giô-na-than đáp lại rằng: chớ có nghĩ như vậy! trái lại, nếu tôi biết thật cha tôi định ý hại anh, dễ nào tôi chẳng cho anh hay?
約 拿 單 說 、 斷 無 此 事 . 我 若 知 道 我 父 親 決 意 害 你 、 我 豈 不 告 訴 你 呢
Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie:
[tùy chá»n% 1]
[% 1- 选项]
Laatste Update: 2011-10-23
Gebruiksfrequentie: 12
Kwaliteit:
Referentie: