Je was op zoek naar: tui cũng vậy (Vietnamees - Chinees (Vereenvoudigd))

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

tui cũng vậy

Chinese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Chinees (Vereenvoudigd)

Info

Vietnamees

người thứ hai, thứ ba, cho đến thứ bảy cũng vậy.

Chinees (Vereenvoudigd)

第 二 第 三 直 到 第 七 個 、 都 是 如 此

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

kẻ qua đời run rảy dưới nước lớn, và muôn vật ở đó cũng vậy.

Chinees (Vereenvoudigd)

在 大 水 和 水 族 以 下 的 陰 魂 戰 兢

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

sắt mài nhọn sắt. cũng vậy người bổ dưỡng diện mạo bạn hữu mình.

Chinees (Vereenvoudigd)

鐵 磨 鐵 、 磨 出 刃 來 . 朋 友 相 感 、 〔 原 文 作 磨 朋 友 的 臉 〕 也 是 如 此

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

anh em cũng vậy, hãy vui lòng về điều đó, và hãy cùng vui với tôi.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 們 也 要 照 樣 喜 樂 、 並 且 與 我 一 同 喜 樂

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

anh em cũng vậy, hãy nhịn nhục và bền lòng; vì kỳ chúa đến gần rồi.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 們 也 當 忍 耐 、 堅 固 你 們 的 心 . 因 為 主 來 的 日 子 近 了

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

cũng vậy, chúa có truyền rằng ai rao giảng tin lành thì được nuôi mình bởi tin lành.

Chinees (Vereenvoudigd)

主 也 是 這 樣 命 定 、 叫 傳 福 音 的 靠 著 福 音 養 生

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

cũng vậy, khi các ngươi thấy những điều ấy xảy ra, hãy biết nước Ðức chúa trời gần đến.

Chinees (Vereenvoudigd)

這 樣 、 你 們 看 見 這 些 事 漸 漸 的 成 就 、 也 該 曉 得   神 的 國 近 了

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

cũng vậy, nếu hai người ngủ chung thì ấm; còn một mình thì làm sao ấm được?

Chinees (Vereenvoudigd)

再 者 、 二 人 同 睡 、 就 都 煖 和 . 一 人 獨 睡 、 怎 能 煖 和 呢

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

than chụm cho than đỏ, và củi để chụm lửa; người hay tranh cạnh xui nóng cãi cọ cũng vậy.

Chinees (Vereenvoudigd)

好 爭 競 的 人 煽 惑 爭 端 、 就 如 餘 火 加 炭 、 火 上 加 柴 一 樣

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

các ngươi cũng vậy, bề ngoài ra dáng công bình, nhưng ở trong thì chan chứa sự giả hình và tội lỗi.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 們 也 是 如 此 、 在 人 前 、 外 面 顯 出 公 義 來 、 裡 面 卻 裝 滿 了 假 善 和 不 法 的 事

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

chê-ru-bin này có mười thước bề cao, và chê-ru-bin kia cũng vậy.

Chinees (Vereenvoudigd)

這 惹 韁 皎 高 十 肘 、 那 惹 韁 皎 也 是 如 此

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

cho nên lòng ta vì mô-áp kêu vang như đờn cầm, ruột ta vì kiệt-hê-re cũng vậy.

Chinees (Vereenvoudigd)

因 此 、 我 心 腹 為 摩 押 哀 鳴 如 琴 . 我 心 腸 為 吉 珥 哈 列 設 、 也 是 如 此

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

con ruồi chết làm cho thúi dầu thơm của thợ hòa hương; cũng vậy, một chút điên dại làm nhẹ danh một người khôn ngoan sang trọng.

Chinees (Vereenvoudigd)

死 紳 蠅 、 使 作 香 的 膏 油 發 出 臭 氣 . 這 樣 、 一 點 愚 昧 、 也 能 敗 壞 智 慧 和 尊 榮

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

hội thánh của các người được chọn, tại thành ba-by-lôn, chào anh em, con tôi là mác cũng vậy.

Chinees (Vereenvoudigd)

在 巴 比 倫 與 你 們 同 蒙 揀 選 的 教 會 問 你 們 安 . 我 兒 子 馬 可 也 問 你 們 安

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

anh em cũng vậy, nếu dùng lưỡi nói chẳng rõ ràng cho người ta nghe, thì làm sao họ được biết điều anh em nói? vì anh em nói bông lông.

Chinees (Vereenvoudigd)

你 們 也 是 如 此 、 舌 頭 若 不 說 容 易 明 白 的 話 、 怎 能 知 道 所 說 的 是 甚 麼 呢 . 這 就 是 向 空 說 話 了

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

ta chẳng muốn cãi lẽ đời đời, cũng chẳng tức giận mãi mãi; vì thần linh sẽ mòn mỏi trước mặt ta, và các linh hồn mà ta đã dựng nên cũng vậy.

Chinees (Vereenvoudigd)

我 必 不 永 遠 相 爭 、 也 不 長 久 發 怒 . 恐 怕 我 所 造 的 人 與 靈 性 、 都 必 發 昏

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

bởi đó, người ta nhận biết con cái Ðức chúa trời và con cái ma quỉ: ai chẳng làm điều công bình là không thuộc về Ðức chúa trời, kẻ chẳng yêu anh em mình cũng vậy.

Chinees (Vereenvoudigd)

從 此 就 顯 出 誰 是   神 的 兒 女 、 誰 是 魔 鬼 的 兒 女 . 凡 不 行 義 的 、 就 不 屬   神 . 不 愛 弟 兄 的 也 是 如 此

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

các ngươi cũng vậy, khi làm xong việc truyền phải làm, thì hãy nói rằng: chúng tôi là đầy tớ vô ích; điều chúng tôi đã làm là điều chắc phải làm.

Chinees (Vereenvoudigd)

這 樣 、 你 們 作 完 了 一 切 所 吩 咐 的 、 只 當 說 、 我 們 是 無 用 的 僕 人 . 所 作 的 本 是 我 們 應 分 作 的

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

lại là chó mê ăn, không biết no. Ấy là những kẻ chăn chiên chẳng khôn sáng; mọi người theo đường riêng mình, mỗi người tìm tư lợi mình, người nào cũng vậy.

Chinees (Vereenvoudigd)

這 些 狗 貪 食 、 不 知 飽 足 . 這 些 牧 人 不 能 明 白 、 各 人 偏 行 己 路 、 各 從 各 方 求 自 己 的 利 益

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

hỡi vua bên-xát-sa, con của người, vua cũng vậy, dầu vua đã biết hết các việc ấy, mà lòng vua cũng không chịu nhún nhường chút nào;

Chinees (Vereenvoudigd)

伯 沙 撒 阿 、 你 是 他 的 兒 子 、 〔 或 作 孫 子 〕 你 雖 知 道 這 一 切 、 你 心 仍 不 自 卑

Laatste Update: 2012-05-04
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Enkele menselijke vertalingen met lage relevantie werden verborgen.
Toon lage-relevantie resultaten.

Krijg een betere vertaling met
7,788,706,004 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK