Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
bát cơm.
no, no. not so fast.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
thêm bát cơm thì quá tốt.
it'd be better if we had rice.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
cắm đũa lên bát cơm là điềm xui.
chopsticks upright are a bad omen.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
cũng vừa mới ăn một bát cơm chiên.
barbecued pork and rice.
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Đợi đã, ông xem, biết bao nhiêu người chung bát cơm với ông.
etc. you see, many people eat with your
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
như thường lệ, tôi phụ mẹ dọn bữa cơm tối, tôi lấy bát, đũa đem ra cái chõng tre nơi tôi ngủ mỗi tối rồi quay vào bếp đem đĩa rau lang luộc với chén nước mắm ra. mẹ bê om cơm từ trong bếp ra rồi mời bà nội đến xơi cơm. tôi mời cô út hoa và cha tôi. mẹ tôi là người xới cơm cho cả nhà, mẹ ngồi ngay đầu om cơm, mẹ xới cơm cho bà trước tiên, rồi đến cho cha, cho cô út, cho tôi, và cuối cùng cho mẹ. hôm nay có thêm con cá khô chiên làm tôi nôn nao chờ đến lượt mình được cầm bát. nhận bát cơm từ tay mẹ, tôi cám ơn mẹ rồi vội vã mời bà, mời cha mẹ, mời cô hoa. trong nhà này, chỉ có mình tôi là cám ơn mẹ khi nhận bát cơm do mẹ đưa cho. sau khi mời xong cả nhà, tôi nhắm con cá khô mà gắp.
i want to throw up
Laatste Update: 2017-12-03
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie: