Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
tủ điện.
distribution board (db)
Laatste Update: 2015-01-17
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:
tủ điện chính.
main distribution board (mdb)
Laatste Update: 2015-01-17
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:
có chỗ bị vỡ sau tủ điện này.
can you hold the lamp?
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
cậu có cố đến nổi tủ điện không?
can you make it to the breaker box?
Laatste Update: 2016-10-27
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
hóa chất để cạnh tủ điện nguy cơ cháy nổ cao.
chemical substances are beside cubicles.
Laatste Update: 2015-01-19
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:
Để đồ ăn, bao tay, vật dụng khác vào trong tủ điện, máng điện.
to put food, gloves, other tool in the cubicle, wiring duct
Laatste Update: 2015-01-19
Gebruiksfrequentie: 2
Kwaliteit:
google dichsản phẩm dịch vụ biến tần abb biến tần bộ điều khiển phân tán dcs abb bộ điều khiển phân tán bộ tự động chuyển nguồn ats cầu dao điện công tắc cung cấp thiết bị điện làm spare part cung cấp- lắp đặt sản phẩm điện công trình dân dụng và công nghiệp Đầu nối công nghiệp harting Đầu nối công nghiệp Đèn báo và nút nhấn khởi động mềm abb khởi động mềm máy lạnh daikin Ổ cắm phích điện plc abb plc socket công nghiệp abb switch công nghiệp thiết bị điện công nghiệp thiết bị điện dân dụng thiết bị điện hạ thế abb thiết bị điện nhập khẩu thiết bị điện thiết bị đo lường abb thiết bị đo lường thiết bị đóng cắt abb thiết bị đóng cắt thiết bị tự động hóa hãng abb thiết bị tự động hóa tủ điện tư vấn- thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp
google dich
Laatste Update: 2018-04-23
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Referentie: