Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
một con dê đực dùng về của lễ chuộc tội;
un bouc, pour le sacrifice d`expiation;
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 12
Kwaliteit:
cũng phải dâng một con dê đực, để làm lễ chuộc tội cho mình.
vous offrirez un bouc, afin de faire pour vous l`expiation.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
hỡi chúa, ngài đã đối nại việc hồn tôi, là Ðấng chuộc mạng tôi.
seigneur, tu as défendu la cause de mon âme, tu as racheté ma vie.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
trong con đó chúng ta có sự cứu chuộc, là sự tha tội.
en qui nous avons la rédemption, la rémission des péchés.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
người cũng phải lấy mỡ của con sinh tế chuộc tội mà xông trên bàn thờ.
il brûlera sur l`autel la graisse de la victime expiatoire.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
còn nếu muốn chuộc lại, thì phải phụ thêm một phần năm giá của ngươi định.
si on veut le racheter, on ajoutera un cinquième à son estimation.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
mọi và linh hồn tôi mà chúa đã chuộc lại, sẽ reo mừng khi tôi ca tụng chúa.
en te célébrant, j`aurai la joie sur les lèvres, la joie dans mon âme que tu as délivrée;
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
để chuộc những kẻ ở dưới luật pháp, và cho chúng ta được làm con nuôi ngài.
afin qu`il rachetât ceux qui étaient sous la loi, afin que nous reçussions l`adoption.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
luôn một con dê đực làm của lễ chuộc tội, đặng làm lễ chuộc tội cho các ngươi.
vous offrirez un bouc en sacrifice d`expiation, afin de faire pour vous l`expiation.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
còn tôi, tôi biết rằng Ðấng cứu chuộc tôi vẫn sống, Ðến lúc cuối cùng ngài sẽ đứng trên đất.
mais je sais que mon rédempteur est vivant, et qu`il se lèvera le dernier sur la terre.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
ngươi sẽ nhận tay mình trên đầu con sinh, nó sẽ được nhậm thế cho, hầu chuộc tội cho người.
il posera sa main sur la tête de l`holocauste, qui sera agréé de l`Éternel, pour lui servir d`expiation.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
người sẽ chuộc linh hồn họ khỏi sự hà hiếp và sự hung bạo; cũng sẽ xem huyết họ là quí báu.
il les affranchira de l`oppression et de la violence, et leur sang aura du prix à ses yeux.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
ngài đã sai cứu chuộc dân ngài, truyền lập giao ước ngài đến đời đời. danh ngài là thánh, đáng kính sợ.
il a envoyé la délivrance à son peuple, il a établi pour toujours son alliance; son nom est saint et redoutable.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
còn ví ngươi không chuộc lại, và người ta bán ruộng cho người khác, thì không được chuộc lại nữa.
s`il ne rachète point le champ, et qu`on le vende à un autre homme, il ne pourra plus être racheté.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
các ngươi phải dâng một con dê đực làm của lễ chuộc tội, ngoài của lễ thiêu hằng hiến, cùng của lễ chay và lễ quán cặp theo.
vous offrirez un bouc en sacrifice d`expiation, outre l`holocauste perpétuel, l`offrande et la libation. -
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 4
Kwaliteit:
ta đã xóa sự phạm tội ngươi như mây đậm, và tội lỗi ngươi như đám nây. hãy trở lại cùng ta, vì ta đã chuộc ngươi.
j`efface tes transgressions comme un nuage, et tes péchés comme une nuée; reviens à moi, car je t`ai racheté.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
vì con người đã đến không phải để người ta hầu việc mình, song để hầu việc người ta, và phó sự sống mình làm giá chuộc cho nhiều người.
car le fils de l`homme est venu, non pour être servi, mais pour servir et donner sa vie comme la rançon de plusieurs.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
ta sẽ xuýt gọi và nhóm hiệp chúng nó, vì, ta đã chuộc chúng nó lại; chúng nó sẽ thêm nhiều ra cũng như đã thêm ngày xưa.
je les sifflerai et les rassemblerai, car je les rachète, et ils multiplieront comme ils multipliaient.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
Ðó là luật về của lễ thiêu, về của lễ chay, về của lễ chuộc tội, về của lễ chuộc sự mắc lỗi, về của lễ phong chức và về của lễ thù ân,
telle est la loi de l`holocauste, de l`offrande, du sacrifice d`expiation, du sacrifice de culpabilité, de la consécration, et du sacrifice d`actions de grâces.
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
thầy tế lễ sẽ đem những của lễ nầy đến trước mặt Ðức giê-hô-va, và dâng của lễ chuộc tội cùng của lễ thiêu của người;
le sacrificateur présentera ces choses devant l`Éternel, et il offrira sa victime expiatoire et son holocauste;
Laatste Update: 2012-05-06
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: