Je was op zoek naar: ức chế dòng người (Vietnamees - Japans)

Computervertaling

Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.

Vietnamese

Japanese

Info

Vietnamese

ức chế dòng người

Japanese

 

Van: Machinevertaling
Stel een betere vertaling voor
Kwaliteit:

Menselijke bijdragen

Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.

Voeg een vertaling toe

Vietnamees

Japans

Info

Vietnamees

những dòng người xếp hàng vì bánh mỳ. bạo loạn.

Japans

失業者の列 暴動

Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

là thuốc ức chế thần kinh.

Japans

彼はクロルプロマジンの アレルギー反応で死んだ

Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

hẳn cậu " ức chế" lắm nhỉ.

Japans

悔しいに違いない

Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Waarschuwing: Bevat onzichtbare HTML-opmaak

Vietnamees

thôi khỏi. chắc anh ta đang lạc giữa dòng người tị nạn rồi.

Japans

かまわん 避難活動で忙しいんだ

Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

Đó là màu của giận dữ và ức chế.

Japans

怒りとフラストレーションの色

Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

không bị ức chế bởi rào cản ngôn ngữ.

Japans

言語は障壁にならない

Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

thế... có cả đống chuyện gây ức chế đấy.

Japans

いっぱいあります

Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

song lúc ban đêm, các môn đồ lấy thúng dòng người xuống ngoài vách thành.

Japans

そこで彼の弟子たちが、夜の間に彼をかごに乗せて、町の城壁づたいにつりおろした。

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

nói đơn giản, nó là sóng thần kinh kích thích trung khu gây hấn và vô hiệu hóa các chất ức chế.

Japans

攻撃性を 活発にして 理性を 休ませた

Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

nhơn vì người đông lắm không biết bởi đâu mà qua, họ bèn trèo lên mái nhà, dỡ ngói ra, dòng người và giường nhỏ xuống trước mặt ngài, giữa đám đô hội.

Japans

ところが、群衆のためにどうしても運び入れる方法がなかったので、屋根にのぼり、瓦をはいで、病人を床ごと群衆のまん中につりおろして、イエスの前においた。

Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

về lý thuyết, chúng ta sẽ rèn cho cơ thể cô bị ức chế một cách tự nhiên bằng một vài... tiếng bấm máy ảnh. làm sao anh có vậy?

Japans

体が肉体的に反応するよう 訓練するものだ どうやって手に入れたの?

Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Vietnamees

Điều mà chúng tôi đang cố làm là ngăn chặn tăng trưởng nội mô ... là những thứ khi tăng quá mức có thể làm bệnh trở nặng, cơ thể suy kiệt... gây ức chế mạch máu... và khiến các khối u lây lan,

Japans

我々の目的は 腫瘍の成長を止めることだ 過剰な投与により 違う症状を引き起こすかも 血管の障害 そして腫瘍の広がり―

Laatste Update: 2016-10-28
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:

Krijg een betere vertaling met
7,793,376,973 menselijke bijdragen

Gebruikers vragen nu voor assistentie



Wij gebruiken cookies om u de best mogelijke ervaring op onze website te bieden. Door de website verder te gebruiken, geeft u toestemming voor het gebruik van cookies. Klik hier voor meer informatie. OK